TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP 1945: Khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa– Giá trị vượt thời gian
Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thay mặt dân tộc Việt Nam long trọng đọc Bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Bên cạnh ý nghĩa lịch sử trọng đại, Bản Tuyên ngôn Độc lập còn là hành vi pháp lý để khai sinh quốc gia, khẳng định những giá trị pháp lý phổ quát về chủ quyền, tự do và quyền con người – nền tảng để Việt Nam hội nhập vào trật tự pháp lý quốc tế hiện đại.
Khẳng định chủ quyền – hành vi pháp lý khai sinh quốc gia
Tuyên ngôn Độc lập đã xác lập sự tồn tại hợp pháp của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa như một chủ thể có chủ quyền đầy đủ theo luật quốc tế, đồng thời chấm dứt mọi ràng buộc pháp lý đối với các thế lực thực dân, phong kiến. Đây không chỉ là một tuyên bố chính trị, mà còn là một tuyên bố pháp lý chính thức trước nhân dân Việt Nam và cộng đồng quốc tế.
Câu kết lịch sử: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập” mang giá trị như một act of state – hành vi pháp lý tối cao của một quốc gia, khẳng định dứt khoát sự hình thành của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong trật tự pháp lý quốc tế.
Tiền đề lập hiến - từ Tuyên ngôn đến Hiến pháp
Sau khi chủ quyền quốc gia được khẳng định, yêu cầu tất yếu được đặt ra là phải có một Hiến pháp – văn bản pháp lý tối cao để xác định chính thể, tổ chức quyền lực nhà nước và bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân.
Tuyên ngôn Độc lập trở thành tiền đề chính trị – pháp lý trực tiếp cho Hiến pháp 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam. Sự ra đời của Hiến pháp 1946 không chỉ là bước tiếp nối logic từ Tuyên ngôn, mà còn mở đầu tiến trình xây dựng một hệ thống pháp luật thống nhất và tiến bộ, đặt nền móng cho sự hình thành Nhà nước pháp quyền Việt Nam hiện đại.
Ý nghĩa pháp quyền – từ quyền con người đến quyền dân tộc
Không chỉ là lời tuyên bố độc lập, Tuyên ngôn Độc lập còn đặt nền móng cho tư tưởng “dân là chủ, dân làm chủ” – một nguyên tắc cốt lõi của Nhà nước pháp quyền.
Bằng việc viện dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1789), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo gắn quyền dân tộc tự quyết của Việt Nam với những giá trị nhân quyền phổ quát của nhân loại.
Từ cơ sở đó, các quyền cơ bản của con người đã được hiến định trong Hiến pháp 1946 và tiếp tục phát triển qua các bản Hiến pháp sau này, khẳng định sự lựa chọn nhất quán của Việt Nam: xây dựng một Nhà nước pháp quyền của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.
Giá trị pháp lý quốc tế - tầm nhìn tiên phong
Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định nguyên tắc quyền dân tộc tự quyết – một nguyên tắc trung tâm của luật pháp quốc tế hiện đại, và chỉ ít tháng sau đã được chính thức ghi nhận trong Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945). Đây là minh chứng cho tầm nhìn tiên phong của văn kiện lịch sử này.
Đồng thời, Tuyên ngôn là một tuyên bố pháp lý đối ngoại có sức nặng, gửi đến cộng đồng quốc tế thông điệp rõ ràng về sự hiện diện hợp pháp của Việt Nam như một quốc gia độc lập, có đầy đủ tư cách pháp nhân quốc tế. Vì thế, Bản Tuyên ngôn không chỉ là một tuyên bố chính trị – nội bộ, mà còn là tuyên bố quốc tế, tạo cơ sở pháp lý và chính trị để Việt Nam giành được sự công nhận rộng rãi trên trường quốc tế.
Giá trị đương đại – cơ sở pháp lý bảo vệ lợi ích quốc gia
80 năm đã qua, những nguyên tắc bất biến của Tuyên ngôn – độc lập, chủ quyền, quyền con người và quyền dân tộc tự quyết – vẫn là cơ sở pháp lý vững chắc để Việt Nam: (i) Khẳng định chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh các tranh chấp quốc tế ngày càng phức tạp; (ii) Xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, an toàn cho hội nhập và phát triển kinh tế bền vững; (iii) Khẳng định giá trị phổ quát của tự do, bình đẳng và công lý, gắn kết Việt Nam với trật tự pháp lý quốc tế hiện đại.
Tuyên ngôn Độc lập 1945 không chỉ là dấu ấn lịch sử bất diệt, mà còn là văn bản pháp lý khai sinh Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đặt nền móng cho sự hình thành nền pháp quyền Việt Nam hiện đại, đồng thời vang vọng trên trường quốc tế như một tuyên bố tiên phong về quyền dân tộc tự quyết.
- SENLAW-
Người lao động cần cung cấp cho người sử dụng lao động các dữ liệu cá nhân phục vụ việc ký kết, quản lý và thực hiện hợp đồng lao động. Ở chiều ngược lại, người sử dụng lao động lại chia sẻ cho người lao động những thông tin quan trọng về quy trình, hệ thống, khách hàng hay bí mật kinh doanh để họ có thể hoàn thành công việc được giao.
Thực tiễn cho thấy, việc chấm dứt sự tồn tại của một doanh nghiệp FDI không đơn thuần là dừng hoạt động kinh doanh, mà là một quá trình pháp lý phức hợp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đồng thời quy định của Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn có liên quan.
Dù ở vai trò nào – một người mẹ dịu dàng, một người vợ đảm đang, một đồng nghiệp tận tâm hay một nhà lãnh đạo tài ba – phụ nữ luôn góp phần không thể thay thế vào sự phát triển của mỗi gia đình, doanh nghiệp và xã hội.
Thực tiễn xét xử cho thấy, Tòa án thường gặp nhiều lúng túng trong việc xác định cách thức xử lý tố tụng phù hợp, đặc biệt là khi cân nhắc việc nhập hoặc tách vụ án có nhiều nguyên đơn, dẫn đến thiếu tính thống nhất, kéo dài thời gian và làm gia tăng chi phí tố tụng. Điều này phần nào phản ánh khoảng trống pháp lý trong việc điều chỉnh các tranh chấp mang tính nhóm, khi mà hệ thống pháp luật hiện hành...