Áp dụng Biện pháp khẩn cấp tạm thời trong trọng tài: Những điều doanh nghiệp cần biết
Trọng tài thương mại là một cơ chế giải quyết tranh chấp thay thế, linh hoạt và dựa trên sự trao quyền của các bên thông qua thỏa thuận được thiết lập một cách tự nguyện và tự do về mặt ý chí. Khi lựa chọn trọng tài, các bên đồng thời trao thẩm quyền cho Hội đồng trọng tài để giải quyết tranh chấp và ban hành một phán quyết có hiệu lực ràng buộc đối với các bên tham gia.
Dù trọng tài thương mại mang lại sự nhanh chóng, linh hoạt và bảo mật hơn so với Tòa án, quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro tương tự tố tụng tại Tòa. Thực tiễn cho thấy, một bên trong tranh chấp có thể tẩu tán tài sản, thay đổi hiện trạng đối tượng tranh chấp hoặc thực hiện các hành vi cản trở quá trình giải quyết vụ việc, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bên còn lại cũng như khả năng thi hành phán quyết trọng tài.
Chính vì những rủi ro nêu trên, việc áp dụng Biện pháp khẩn cấp tạm thời (BPKCTT) trong tố tụng trọng tài cũng được xem là một yêu cầu tất yếu. Các biện pháp này nhằm bảo đảm quá trình giải quyết tranh chấp được tiến hành hiệu quả, kịp thời và duy trì đầy đủ các điều kiện cần thiết cho việc thi hành phán quyết trọng tài trong tương lai.
Nếu như cơ chế áp dụng BPKCTT tại Tòa án đã quen thuộc với cộng đồng doanh nghiệp, thì trong tố tụng trọng tài, các bên vẫn thường đặt ra câu hỏi: “Có thể áp dụng BPKCTT trong giải quyết tranh chấp tại trọng tài hay không, và việc áp dụng được thực hiện theo những cách thức nào?”. Vì vậy, việc hiểu rõ cơ chế áp dụng BPKCTT trong trọng tài là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trước những hành vi không phù hợp hoặc nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng từ phía bên còn lại trong tranh chấp.
Trong chủ đề tuần này, hãy cùng SENLAW khám phá:
|
⚖️ |
BPKCTT trong tố tụng trọng tài được áp dụng như thế nào để bảo vệ quyền lợi của các bên? |
|
|
💼 |
Và doanh nghiệp cần lưu ý gì để bảo vệ quyền lợi của mình?. |
|
1. Khái quát về BPKCTT và mục đích áp dụng trong tố tụng trọng tài
1.1. Khái niệm và bản chất của biện pháp khẩn cấp tạm thời?
BPKCTT là các biện pháp do cơ quan có thẩm quyền (Tòa án hoặc Hội đồng trọng tài/Trọng tài viên khẩn cấp) áp dụng nhằm kịp thời xử lý những tình huống cấp bách phát sinh trong quá trình giải quyết tranh chấp. Mục đích của các biện pháp này là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trước khi có phán quyết cuối cùng, đồng thời duy trì điều kiện cần thiết để bảo đảm cho thủ tục tố tụng được tiến hành hiệu quả.
Về bản chất, BPKCTT mang hai đặc trưng cơ bản: tính khẩn cấp và tính tạm thời.
Thứ nhất, tính khẩn cấp thể hiện ở việc cơ quan có thẩm quyền phải xem xét và ra quyết định ngay, và quyết định đó phải được thi hành lập tức. Nếu không kịp thời, biện pháp sẽ không còn ý nghĩa bảo vệ quyền lợi vì thiệt hại có thể xảy ra tức thì hoặc hành vi cản trở tố tụng có thể tiếp diễn.
Thứ hai, tính tạm thời thể hiện ở việc các biện pháp này không nhằm giải quyết dứt điểm tranh chấp, mà chỉ duy trì trạng thái ổn định cần thiết để việc giải quyết vụ việc diễn ra hiệu quả. Chúng có thể bị sửa đổi, thay thế hoặc hủy bỏ khi căn cứ áp dụng không còn.
Ngoài ra, BPKCTT chỉ được áp dụng gắn liền với một vụ việc đang được giải quyết; không tồn tại độc lập. Vì vậy, mục đích tối hậu của chúng là bảo đảm cho quá trình tố tụng (tại Tòa án hoặc trọng tài) được tiến hành hiệu quả và đảm bảo khả năng thi hành phán quyết/bản án.
1.2. Sự cần thiết của biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài
Trong tố tụng trọng tài, việc áp dụng BPKCTT giữ vai trò đặc biệt quan trọng do đặc thù của cơ chế trọng tài và những rủi ro có thể phát sinh trước khi một phán quyết trọng tài được ban hành. Việc áp dụng BPKCTT trong tố tụng trọng tài hướng đến các mục tiêu chủ yếu như sau:
(i) Ngăn chặn kịp thời thiệt hại không thể khắc phục
Quá trình giải quyết tranh chấp tại trọng tài thường kéo dài qua nhiều giai đoạn (nộp đơn, thành lập Hội đồng Trọng tài, trao đổi hồ sơ, thu thập chứng cứ, các phiên họp và ra phán quyết). Trong khoảng thời gian này, tài sản hoặc chứng cứ liên quan có thể bị một bên tác động theo hướng có lợi cho mình và khó có khả năng khôi phục lại hiện trạng ban đầu, chẳng hạn như phá hủy, tẩu tán, chuyển dịch quyền sở hữu, thay đổi hiện trạng hoặc che giấu.
Việc cho phép các bên yêu cầu áp dụng BPKCTT giúp can thiệp kịp thời nhằm:
- Ngăn ngừa thiệt hại về quyền và lợi ích của một bên xảy ra hoặc lan rộng, và
- Bảo toàn nguyên trạng tài sản, phục vụ cho quá trình xác minh, đánh giá của Hội đồng Trọng tài.
Nhờ đó, quyền và lợi ích hợp pháp của các bên được bảo vệ hiệu quả trong suốt quá trình trọng tài xem xét và giải quyết tranh chấp.
(ii) Bảo đảm khả năng thi hành phán quyết trọng tài
Để một phán quyết trọng tài có thể được thi hành trên thực tế, các tài sản, quyền và nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến đối tượng tranh chấp cần được bảo toàn trong suốt quá trình giải quyết. Nếu trong thời gian này tài sản bị tẩu tán, che giấu, chuyển dịch hoặc thay đổi hiện trạng, thì dù phán quyết trọng tài có giá trị ràng buộc và chung thẩm, vẫn có nguy cơ không thể thi hành hoặc chỉ được thi hành một phần, làm giảm hiệu quả thực tế của toàn bộ quá trình giải quyết tranh chấp.
Việc áp dụng BPKCTT giúp duy trì các điều kiện cần thiết cho việc thi hành, qua đó bảo đảm rằng phán quyết trọng tài, khi được ban hành, vẫn có khả năng thực thi trên thực tế.
(iii) Ổn định quan hệ tố tụng và bảo đảm hiệu quả giải quyết
BPKCTT góp phần duy trì hiện trạng pháp lý và thực tế của đối tượng tranh chấp, qua đó ngăn chặn các hành vi có thể làm chậm trễ, cản trở hoặc gây sai lệch trong việc giải quyết tranh chấp. Khi những yếu tố quan trọng được bảo đảm, Hội đồng Trọng tài có thể tập trung xem xét nội dung vụ việc mà không bị ảnh hưởng bởi các biến động phát sinh, từ đó hạn chế việc kéo dài thời gian và giảm gánh nặng chi phí cho các bên.
2. Thẩm quyền áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài
Theo quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010, có hai cách thức để áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong quá trình tố tụng trọng tài:
- Yêu cầu Tòa án áp dụng; hoặc
- Yêu cầu Hội đồng trọng tài áp dụng.
Hai cách thức yêu cầu này được pháp luật quy định song song nhằm bảo đảm tính linh hoạt và hiệu quả trong việc bảo vệ kịp thời quyền, lợi ích hợp pháp của các bên khi tham gia tố tụng trọng tài, đồng thời thể hiện sự hỗ trợ của Tòa án đối với thủ tục trọng tài, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả và tính khả thi của phương thức giải quyết tranh chấp này.
2.1. Hội đồng trọng tài áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời
Theo quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010, một bên trong tranh chấp có thể nộp đơn yêu cầu Hội đồng Trọng tài (HĐTT) áp dụng BPKCTT để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong quá trình giải quyết tranh chấp. Cơ chế này cho phép HĐTT — với vai trò là chủ thể trực tiếp xem xét hồ sơ, chứng cứ và bối cảnh vụ việc — chủ động đánh giá yêu cầu, xác minh các yếu tố liên quan và quyết định việc áp dụng biện pháp khi xét thấy cần thiết. Nhờ sự am hiểu hồ sơ và diễn biến tranh chấp của HĐTT, các biện pháp được áp dụng bảo đảm tính hiệu quả, kịp thời và phù hợp với thực tế của vụ việc.
Tuy nhiên, việc HĐTT áp dụng BPKCTT vẫn được đặt trong khuôn khổ pháp lý nhất định, với những giới hạn rõ ràng về thẩm quyền và phạm vi áp dụng theo quy định của Luật Trọng tài thương mại.
- Thứ nhất, về thời điểm yêu cầu áp dụng BPKCTT:
HĐTT chỉ có thể áp dụng BPKCTT sau khi được thành lập hợp lệ. Quy định này nhằm bảo đảm rằng các quyết định về biện pháp khẩn cấp tạm thời được ban hành bởi một chủ thể có đủ thẩm quyền và năng lực giải quyết tranh chấp, mà trong tố tụng trọng tài chủ thể này chỉ có thể là Hội đồng Trọng tài.
Trong khi đó, tại một số trung tâm trọng tài như SIAC, cơ chế Trọng tài khẩn cấp (Emergency Arbitrator – EA) được thiết lập nhằm đáp ứng nhu cầu áp dụng BPKCTT trong giai đoạn trước khi HĐTT chính thức được thành lập. Cụ thể, Điều 12.1 Quy tắc Trọng tài SIAC 2025 quy định:
“Prior to the constitution of the Tribunal, a party may apply for the appointment of an Emergency Arbitrator in accordance with the procedure set out in Schedule 1.”
(Tạm dịch: Trước khi Hội đồng Trọng tài được thành lập, một bên có thể nộp đơn yêu cầu chỉ định Trọng tài viên khẩn cấp theo thủ tục tại Phụ lục 1.)
Bên cạnh đó, Điều 1 Phụ lục 1 của Quy tắc cũng nêu:
“A party requiring emergency interim or conservatory relief in accordance with Rule 12.1 may file an application with the Registrar for the appointment of an Emergency Arbitrator (‘Application’).”
(Tạm dịch: Một bên có nhu cầu đề nghị áp dụng biện pháp tạm thời hoặc biện pháp bảo toàn khẩn cấp theo Điều 12.1 có thể nộp đơn yêu cầu đến Ban Thư ký để chỉ định Trọng tài viên khẩn cấp.)
Cơ chế EA cho phép các bên yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời ngay cả trong giai đoạn trước khi Hội đồng Trọng tài được thành lập (sau khi vụ việc đã được khởi kiện ra trọng tài), nhằm giảm thiểu nguy cơ thiệt hại không thể khắc phục do hành vi của một bên trong giai đoạn đầu giải quyết tranh chấp. Cách tiếp cận này phản ánh xu hướng mở rộng thời điểm áp dụng BPKCTT trong trọng tài, đồng thời cũng là kinh nghiệm đáng để học hỏi cho việc hoàn thiện pháp luật trọng tài tại Việt Nam trong tương lai.
- Thứ hai, về phạm vi biện pháp được áp dụng:
Khoản 2 Điều 49 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định cụ thể các loại BPKCTT mà HĐTT có thể ban hành, bao gồm 6 biện pháp như:
(i) Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp;
(ii) Cấm hoặc buộc bất kỳ bên tranh chấp nào thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định nhằm ngăn ngừa các hành vi ảnh hưởng bất lợi đến quá trình tố tụng trọng tài;
(iii) Kê biên tài sản đang tranh chấp;
(iv) Yêu cầu bảo tồn, cất trữ, bán hoặc định đoạt bất kỳ tài sản nào của một hoặc các bên tranh chấp;
(v) Yêu cầu tạm thời về việc trả tiền giữa các bên;
(vi) Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp.
So với hệ thống 17 biện pháp khẩn cấp tạm thời mà Tòa án có thể áp dụng, danh mục biện pháp mà HĐTT được quyền tự mình áp dụng theo Luật Trọng tài thương mại có phạm vi hẹp hơn (chỉ gồm 6 biện pháp). Tuy vậy, đây đều là những biện pháp có tính khả thi cao, thường xuyên phát sinh trong các tranh chấp thương mại, phù hợp với thẩm quyền giải quyết và bảo đảm hỗ trợ hiệu quả cho trọng tài.
- Thứ ba, về hiệu lực của BPKCTT đối với bên thứ ba trong tranh chấp:
Theo Điều 49 Luật Trọng tài thương mại, BPKCTT do HĐTT áp dụng chỉ có hiệu lực ràng buộc đối với các bên trong tranh chấp, phù hợp với nguyên tắc cơ bản rằng thỏa thuận trọng tài chỉ ràng buộc những chủ thể đã đồng ý tham gia. Đối với bên thứ ba, các biện pháp này không mặc nhiên có hiệu lực, trừ khi có căn cứ pháp lý xác định rõ mối liên hệ của họ với thỏa thuận trọng tài hoặc với tài sản/đối tượng tranh chấp. Quy định này góp phần bảo đảm sự cân bằng giữa quyền tự do định đoạt của các bên trong trọng tài và việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của những chủ thể không tham gia thỏa thuận trọng tài.
2.2. Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng trọng tài
Bên cạnh thẩm quyền của HĐTT, Tòa án cũng có vai trò quan trọng trong việc áp dụng BPKCTT nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Trọng tài. Theo quy định của Luật Trọng tài thương mại năm 2010, một hoặc các bên tranh chấp có quyền gửi đơn đến Tòa án có thẩm quyền yêu cầu áp dụng một hoặc một số BPKCTT ngay sau khi nộp đơn khởi kiện tại Trọng tài, tức là kể từ thời điểm việc giải quyết tranh chấp tại trọng tài đã được khởi động.
Việc yêu cầu Tòa án áp dụng BPKCTT không bị coi là hành vi bác bỏ hoặc từ chối thỏa thuận trọng tài, bởi Tòa án chỉ xem xét trong phạm vi thẩm quyền hỗ trợ, không can thiệp vào nội dung tranh chấp. Cơ chế này thể hiện sự phối hợp giữa Tòa án và Trọng tài trong việc bảo đảm hiệu quả của việc giải quyết tranh chấp:
- Thứ nhất, về xác định thẩm quyền của Tòa án cụ thể:
Việc xác định Tòa án có thẩm quyền xem xét yêu cầu áp dụng BPKCTT phải được thực hiện trên cơ sở Điều 7 Luật Trọng tài thương mại năm 2010. Theo quy định này, cấp Tòa án có thẩm quyền giải quyết các yêu cầu về BPKCTT trong tố tụng trọng tài là Tòa án nhân dân khu vực (trước đây thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, hiện Tòa án cấp tỉnh chỉ còn thẩm quyền đối với một số thủ tục như yêu cầu hủy và đăng ký phán quyết trọng tài).
Đối với thẩm quyền theo lãnh thổ, pháp luật đặt ra sự ưu tiên đối với thỏa thuận của các bên. Các bên sẽ có quyền thống nhất lựa chọn Tòa án nơi biện pháp sẽ được yêu cầu.
Trường hợp các bên không có thỏa thuận, thẩm quyền của Tòa án được xác định theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 7 Luật Trọng tài thương mại. Theo đó, đối với yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, Tòa án có thẩm quyền là Tòa án nơi biện pháp cần được áp dụng. Cách xác định này bảo đảm rằng Tòa án được lựa chọn có mối liên hệ trực tiếp với đối tượng của biện pháp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc xem xét, thi hành và bảo đảm hiệu quả thực tế của BPKCTT.
Việc xác định đúng Tòa án có thẩm quyền ngay từ đầu giúp tránh phát sinh các hệ quả của việc nộp đơn yêu cầu sai thẩm quyền làm kéo dài thời gian xem xét yêu cầu. Điều này cũng góp phần bảo đảm tính kịp thời và hiệu quả của việc áp dụng BPKCTT trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
- Thứ hai, về trách nhiệm thông báo:
Sau khi nộp đơn yêu cầu áp dụng BPKCTT tại Tòa án, các bên có thể sẽ cần thông báo cho HĐTT và cả Trung tâm trọng tài, tùy theo bộ quy tắc tố tụng trọng tài mà các bên đã thỏa thuận áp dụng. Một số bộ quy tắc yêu cầu bắt buộc thông báo việc nộp đơn, trong khi những bộ khác có thể không yêu cầu thực hiện việc này. Do đó, các bên cần lưu ý để bảo đảm tuân thủ đúng quy trình tố tụng nhằm hạn chế phát sinh tranh chấp về thủ tục.
- Thứ ba, về hiệu lực đối với bên thứ ba:
Khác với biện pháp do HĐTT áp dụng, các biện pháp khẩn cấp tạm thời do Tòa án ban hành, về bản chất, có thể phát sinh hiệu lực đối với cả bên thứ ba. Tuy nhiên, trong thực tiễn vẫn tồn tại những quan điểm khác nhau về việc Tòa án có được áp dụng biện pháp đối với bên thứ ba không tham gia hoặc không ký kết thỏa thuận trọng tài hay không. Đây là vấn đề hiện chưa có hướng dẫn cụ thể và vẫn cần tiếp tục được nghiên cứu, làm rõ nhằm bảo đảm sự thống nhất trong áp dụng pháp luật.
- Thứ tư, về việc xem xét trước khi áp dụng của Tòa án:
Khi một bên yêu cầu Tòa án áp dụng một hoặc một số biện pháp khẩn cấp tạm thời, Tòa án sẽ yêu cầu người đó xác nhận họ đã từng – trước hoặc sau thời điểm nộp đơn – gửi yêu cầu tương tự đến HĐTT hay chưa. Nếu họ chưa yêu cầu HĐTT, Tòa án sẽ yêu cầu họ cam kết trong đơn yêu cầu rằng họ không đồng thời nộp yêu cầu tại Tòa án khác hoặc tại HĐTT.
Song song với đó, Tòa án phải rà soát và đối chiếu các tài liệu kèm theo đơn để xác định liệu trong cùng vụ tranh chấp này, các bên đã từng yêu cầu Tòa án hoặc HĐTT áp dụng một hoặc một số biện pháp khẩn cấp tạm thời hay chưa.
Nếu có căn cứ cho thấy một bên đã gửi yêu cầu đến HĐTT hoặc Tòa án về cùng biện pháp khẩn cấp tạm thời, thì theo khoản 5 Điều 53 Luật Trọng tài thương mại, Tòa án sẽ trả lại đơn yêu cầu. Ngoại trừ trường hợp biện pháp được yêu cầu không thuộc thẩm quyền của HĐTT; khi đó, Tòa án vẫn xem xét giải quyết theo thẩm quyền của mình.
Trường hợp Tòa án đã ra quyết định áp dụng BPKCTT nhưng sau đó phát hiện các bên đã từng yêu cầu HĐTT hoặc Tòa án áp dụng biện pháp tương tự, thì Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định tương ứng để hủy bỏ biện pháp do mình đã ban hành, đồng thời trả lại đơn yêu cầu và tài liệu kèm theo.
2.3. Thi hành quyết định áp dụng BPKCTT trong giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Dù được ban hành bởi Tòa án hay HĐTT, các quyết định áp dụng BPKCTT đều do cơ quan thi hành án dân sự (THADS) có thẩm quyền tổ chức thi hành. Việc thi hành được thực hiện theo một trình tự cơ bản gồm các bước sau:
- Bước 1: Ban hành quyết định áp dụng BPKCTT
Tòa án hoặc HĐTT ra quyết định áp dụng BPKCTT nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong quá trình giải quyết tranh chấp.
- Bước 2: Chuyển giao quyết định cho cơ quan thi hành án dân sự
Căn cứ Điều 2 và khoản 3 Điều 28 Luật Thi hành án dân sự, ngay sau khi ban hành, Tòa án hoặc HĐTT phải chuyển giao quyết định áp dụng BPKCTT cho cơ quan THADS có thẩm quyền để tổ chức thi hành.
- Bước 3: Ra quyết định thi hành
Sau khi tiếp nhận, cơ quan THADS ban hành quyết định thi hành biện pháp khẩn cấp tạm thời theo đúng trình tự và thủ tục quy định.
- Bước 4: Tổ chức thi hành biện pháp khẩn cấp tạm thời
Cơ quan THADS thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo quyết định được thi hành trên thực tế, bao gồm việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế nhằm bảo đảm việc thực thi trên thực tế của quyết định.
3. Một số lưu ý thực tiễn khi yêu cầu áp dụng BPKCTT trong tố tụng trọng tài
Từ thực tiễn giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài, trong quá trình cân nhắc về việc yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (BPKCTT), doanh nghiệp cần lưu ý một số các vấn đề như sau:
- Thứ nhất, nhận thức rõ mục đích và phạm vi áp dụng của BPKCTT.
BPKCTT chỉ nên được yêu cầu trong những trường hợp thật sự cần thiết, khi có nguy cơ gây ra thiệt hại không thể khắc phục hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến việc thi hành phán quyết trọng tài. Việc nhận thức đúng bản chất và mục đích của biện pháp này giúp các bên tránh lạm dụng, hạn chế việc sử dụng như một công cụ gây áp lực hoặc đưa ra yêu cầu thiếu căn cứ, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất khoản tiền bảo đảm do thiệt hại phát sinh từ lỗi của bên yêu cầu.
- Thứ hai, chuẩn bị hồ sơ, tài liệu và chứng cứ thuyết phục
Bên yêu cầu áp dụng BPKCTT cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tài liệu và chứng cứ có sức thuyết phục. Trong đơn yêu cầu, bên yêu cầu nên trình bày rõ về tình huống áp dụng, biện pháp nào cần áp dụng, căn cứ pháp lý cũng như chứng cứ chứng minh mối liên hệ giữa biện pháp được yêu cầu với việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Đây là yếu tố then chốt để HĐTT hoặc Tòa án có cơ sở để xem xét và chấp nhận yêu cầu được đưa ra.
- Thứ ba, xác định đúng cơ quan có thẩm quyền và thời điểm nộp đơn.
Các bên cần xác định rõ, tùy từng thời điểm và từng loại biện pháp khẩn cấp tạm thời, việc gửi yêu cầu nên được thực hiện tại HĐTT hay Tòa án (trường hợp gửi đến Tòa án thì phải xác định đúng cơ quan có thẩm quyền). Đồng thời, việc cân nhắc thời điểm nộp đơn là cần thiết để bảo đảm tính kịp thời và hiệu quả của biện pháp. Nếu yêu cầu được gửi không đúng cơ quan hoặc không đúng thời điểm, quá trình giải quyết có thể bị chậm trễ và bên yêu cầu có thể đánh mất cơ hội thích hợp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
4. Kết luận
Trong giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài, việc áp dụng BPKCTT là công cụ thiết yếu nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, đồng thời bảo đảm quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra hiệu quả. Các biện pháp này cho phép ngăn chặn kịp thời hành vi gây thiệt hại, duy trì nguyên trạng tài sản và chứng cứ, cũng như tạo điều kiện để phán quyết trọng tài, khi được ban hành, có thể được thi hành trên thực tế.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, các bên có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (BPKCTT) thông qua hai cách thức: (i) yêu cầu HĐTT áp dụng trong phạm vi thẩm quyền của mình; hoặc (ii) yêu cầu Tòa án xem xét và áp dụng, đặc biệt trong trường hợp cần thiết trước khi HĐTT được thành lập hoặc khi các bên mong muốn mở rộng hiệu lực của biện pháp đối với bên thứ ba. Sự phối hợp giữa Trọng tài và Tòa án thể hiện tính linh hoạt của cơ chế, đồng thời bảo đảm sự cân bằng giữa quyền tự định đoạt của các bên và hiệu lực thực thi của biện pháp.
Để BPKCTT phát huy hiệu quả, các bên cần nhận thức rõ mục đích và phạm vi áp dụng, chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ đầy đủ, xác định đúng cơ quan có thẩm quyền cũng như thời điểm nộp đơn, và quan trọng là phải sử dụng biện pháp một cách thiện chí, đúng mục đích. Chỉ khi đáp ứng các điều kiện này, BPKCTT mới thực sự trở thành công cụ hữu hiệu trong việc bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ quá trình trọng tài diễn ra công bằng, kịp thời và hiệu quả.
Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên & Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân
📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý khách hàng, vui lòng liên hệ: luatsu@senlaw.vn I senlaw.vn I 028 7307 3579
Theo dõi chúng tôi tại: https://www.linkedin.com/company/senlawofficial & https://www.facebook.com/senlaw.vn
Khi được triển khai đúng cách, hòa giải cho phép các bên tự thiết kế giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình, điều mà tố tụng truyền thống khó có thể mang lại.
Việc tuân thủ nghĩa vụ bảo mật thông tin không chỉ là yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, mà còn là trách nhiệm pháp lý của người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay – khi dữ liệu và thông tin trở thành tài sản có giá trị đặc biệt của doanh nghiệp.
Người lao động cần cung cấp cho người sử dụng lao động các dữ liệu cá nhân phục vụ việc ký kết, quản lý và thực hiện hợp đồng lao động. Ở chiều ngược lại, người sử dụng lao động lại chia sẻ cho người lao động những thông tin quan trọng về quy trình, hệ thống, khách hàng hay bí mật kinh doanh để họ có thể hoàn thành công việc được giao.
Thực tiễn cho thấy, việc chấm dứt sự tồn tại của một doanh nghiệp FDI không đơn thuần là dừng hoạt động kinh doanh, mà là một quá trình pháp lý phức hợp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đồng thời quy định của Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn có liên quan.