Tại sao Doanh nghiệp nên cân nhắc chọn Hòa giải Thương mại?
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu hóa với những giao dịch ngày càng phức tạp, cách thức giải quyết tranh chấp cũng cần phải thay đổi. Doanh nghiệp hiện đại không còn chỉ đơn thuần tìm kiếm "chiến thắng" trước cơ quan giải quyết tranh chấp và đối tác đang xảy ra mâu thuẫn cần giải quyết, mà phải cân nhắc một bức tranh toàn cảnh hơn. Chiến thắng thực sự là giải quyết được một loạt các bài toán như: Chi phí pháp lý có đáng không? Thời gian kéo dài sẽ ảnh hưởng thế nào đến hoạt động kinh doanh? Liệu có thể kiểm soát được kết quả? Và quan trọng hơn cả là sau tranh chấp, mối quan hệ đối tác còn có thể cứu vãn?
Tòa án và trọng tài thương mại vẫn là hai phương thức giải quyết tranh chấp trụ cột trong giải quyết tranh chấp thương mại. Tuy nhiên, vẫn còn một phương thức ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn nên được giới doanh chủ cân nhắc sử dụng trong một vài trường hợp thích hợp. Đó chính là hòa giải thương mại.
Hòa giải thương mại đang dần khẳng định vị thế riêng của mình như một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả. Khác với tính chất "phán quyết" của tòa án hay trọng tài, hòa giải cho phép các bên cùng nhau "giải phẫu" vấn đề từ gốc rễ: đâu là lợi ích thực sự? Điều gì đang khiến chúng ta bế tắc? Cảm nhận và kỳ vọng thật sự ẩn sau những lập luận pháp lý là gì? Chính sự linh hoạt và thiết thực này biến hòa giải thành một công cụ chiến lược – giúp giảm thiểu đối đầu, mở rộng không gian đối thoại, và đặc biệt, tạo cơ hội để các bên tiếp tục hợp tác sau khi tranh chấp được giải quyết.
Trong thực tế, hòa giải thương mại vẫn chưa được đánh giá đúng mức. Nhiều doanh nghiệp coi đây chỉ là "bước đi hình thức", "không đủ ràng buộc" hay "thiếu tính răn đe". Những định kiến này vô tình khiến họ bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm hàng trăm triệu đồng chi phí tố tụng, rút ngắn thời gian xử lý từ năm xuống còn tháng, và quan trọng nhất – duy trì, thậm chí cải thiện mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Khi được triển khai đúng cách, hòa giải cho phép các bên tự thiết kế giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình, điều mà tố tụng truyền thống khó có thể mang lại.
Với mong muốn giúp cộng đồng doanh nghiệp nhìn nhận hòa giải thương mại dưới một góc độ chiến lược và thực tiễn hơn, SENLAW trân trọng mời Quý bạn đọc cùng khám phá những giá trị đích thực mà phương thức này mang lại trong bức tranh giải quyết tranh chấp thương mại hiện đại.
1. Hòa giải thương mại là gì?
Việc tiếp cận nội hàm của khái niệm hòa giải thương mại dưới góc độ chung nhất là một nhiệm vụ không hề đơn giản. Mặc dù hòa giải từ lâu đã được thừa nhận là một phương thức giải quyết tranh chấp linh hoạt, hiệu quả và có lịch sử phát triển lâu đời, đến nay vẫn chưa có một định nghĩa nào được thừa nhận một cách phổ quát. Điều này xuất phát từ sự khác biệt về bối cảnh hình thành, nền tảng văn hóa và hệ thống pháp luật của từng quốc gia, khiến cách hiểu và cách tiếp cận đối với khái niệm hòa giải trở nên đa dạng.
Sự thiếu thống nhất này càng được thể hiện rõ nét hơn ở việc các hệ thống pháp luật sử dụng đan xen hai thuật ngữ “conciliation” và “mediation” (thường dịch là “hòa giải” và “trung gian”) để chỉ hoạt động hoàn giải thương mại. Ở một số quốc gia, hai thuật ngữ này được xem là tương đương; trong khi ở những nơi khác, chúng lại được phân biệt dựa trên mức độ can thiệp của bên thứ ba, mục tiêu của quá trình, hoặc tính chất pháp lý của kết quả cuối cùng. Chính vì vậy, việc xác lập một định nghĩa thống nhất về hòa giải trên bình diện quốc tế hiện nay là một điều đặc biệt khó khăn.
Trong bối cảnh hòa giải thương mại vẫn chưa có một định nghĩa mang tính phổ quát, các tổ chức quốc tế đã nỗ lực xây dựng những chuẩn mực chung nhằm thống nhất cách hiểu và cách tiếp cận đối với phương thức giải quyết tranh chấp này. Một dấu mốc quan trọng trong tiến trình đó là việc UNCITRAL sửa đổi Luật Mẫu về hòa giải thương mại năm 2002, với tên gọi mới là Luật Mẫu về Hòa giải Thương mại Quốc tế và các Thỏa thuận Giải quyết Tranh chấp Quốc tế phát sinh từ Hòa giải (2018) (Luật mẫu UNCITRAL về hòa giải thương mại sửa đổi 2018).
Điểm đổi mới đáng chú ý nhất của lần sửa đổi này là UNCITRAL chính thức thống nhất sử dụng thuật ngữ “mediation” để chỉ hoạt động hòa giải. Trước đó, các tài liệu của UNCITRAL thường dùng xen kẽ hai thuật ngữ “mediation” và “conciliation” với nội hàm tương tự nhau. Khi tiến hành sửa đổi, UNCITRAL lựa chọn thuật ngữ “mediation” nhằm phản ánh đúng hơn thực tiễn sử dụng trên phạm vi quốc tế, đồng thời tạo thuận lợi cho việc phổ biến và áp dụng Luật mẫu UNCITRAL về hòa giải thương mại sửa đổi 2018. Quan trọng hơn, UNCITRAL nhấn mạnh rằng sự thay đổi về thuật ngữ này không tạo ra bất kỳ khác biệt nào về bản chất hay nội dung của phương thức hòa giải.
Theo đó, Luật mẫu UNCITRAL về hòa giải thương mại sửa đổi 2018 xác định “hòa giải” là một quy trình, trong đó các bên tranh chấp mời một hoặc nhiều bên thứ ba trung lập hỗ trợ họ tìm kiếm một giải pháp giải quyết tranh chấp phát sinh từ quan hệ hợp đồng hoặc các quan hệ pháp lý khác. Trong suốt quá trình này, hòa giải viên không có thẩm quyền áp đặt bất kỳ giải pháp nào đối với các bên.
Tại Việt Nam, Nghị định 22/2017/NĐ-CP quy định hòa giải thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại do các bên thỏa thuận và được hòa giải viên thương mại làm trung gian hỗ trợ theo quy định của Nghị định.
Mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau giữa các hệ thống pháp luật, điểm chung là phương thức hòa giải thương mại vẫn được nhận diện thông qua các đặc trưng cơ bản:
(i) Quy trình được thiết lập trên cơ sở sự tự nguyện thỏa thuận của các bên;
(ii) Có sự tham gia của một bên thứ ba trung lập – hòa giải viên; và
(iii) Kết quả giải quyết tranh chấp được hình thành từ sự thống nhất ý chí của chính các bên, không bị áp đặt bởi hòa giải viên hay bất kỳ chủ thể nào khác.
2. Những đặc trưng của hòa giải thương mại
[...]
3 Lịch sử phát triển của phương thức hòa giải
[...]
4. Pháp luật về hòa giải thương mại tại Việt Nam
[...]
5. Hòa giải — “nhỏ” nhưng đầy tiềm năng
[...]
6. Kết luận
Hòa giải thương mại, với những đặc thù riêng, mang đến cho các bên một điều mà ít phương thức nào làm được: cơ hội tự thiết kế giải pháp phù hợp với chính mình, dựa trên thiện chí và hướng đến hợp tác bền vững. Khác với các cơ chế giải quyết tranh chấp tập trung vào việc "ai đúng ai sai", hòa giải hướng tới câu hỏi quan trọng hơn: "Chúng ta cùng muốn gì và làm thế nào để đạt được điều đó?"
Khi được tổ chức bài bản và dẫn dắt bởi hòa giải viên có chuyên môn, cơ chế này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, mà còn mở ra những khả năng thương lượng sâu rộng – những điều mà bản án hay phán quyết trọng tài không thể mang lại. Nhờ vậy, hòa giải vừa giải quyết tranh chấp, vừa giữ gìn và củng cố mối quan hệ kinh doanh – yếu tố then chốt trong môi trường thương mại hiện đại.
Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu ngày càng cạnh tranh và biến động, hòa giải không còn là lựa chọn "phụ" hay "bổ trợ". Đây là mảnh ghép quan trọng trong chiến lược giải quyết tranh chấp của doanh nghiệp – một công cụ linh hoạt, hiệu quả, giúp các bên xử lý xung đột một cách văn minh và hướng tới hợp tác lâu dài, bền vững.
Xem đầy đủ bài viết tại ĐÂY
Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên & Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân
📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý khách hàng, vui lòng liên hệ: luatsu@senlaw.vn I senlaw.vn I 028 7307 3579
Theo dõi chúng tôi tại: https://www.linkedin.com/company/senlawofficial & https://www.facebook.com/senlaw.vn
Có thể áp dụng BPKCTT trong giải quyết tranh chấp tại trọng tài hay không, và việc áp dụng được thực hiện theo những cách thức nào?
Việc tuân thủ nghĩa vụ bảo mật thông tin không chỉ là yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, mà còn là trách nhiệm pháp lý của người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay – khi dữ liệu và thông tin trở thành tài sản có giá trị đặc biệt của doanh nghiệp.
Người lao động cần cung cấp cho người sử dụng lao động các dữ liệu cá nhân phục vụ việc ký kết, quản lý và thực hiện hợp đồng lao động. Ở chiều ngược lại, người sử dụng lao động lại chia sẻ cho người lao động những thông tin quan trọng về quy trình, hệ thống, khách hàng hay bí mật kinh doanh để họ có thể hoàn thành công việc được giao.
Thực tiễn cho thấy, việc chấm dứt sự tồn tại của một doanh nghiệp FDI không đơn thuần là dừng hoạt động kinh doanh, mà là một quá trình pháp lý phức hợp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đồng thời quy định của Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn có liên quan.