028 7307 3579

HotLine

Ngôn ngữ

Trách nhiệm bảo vệ dữ liệu thông tin trong quan hệ lao động (Kỳ 2)

Như đã đề cập ở kỳ trước, do tính chất đặc thù của quan hệ lao động, giữa người lao động và người sử dụng lao động tồn tại một mối liên kết mật thiết về trách nhiệm đối với thông tin. Nếu như người sử dụng lao động cần được tiếp cận và xử lý dữ liệu cá nhân của người lao động nhằm phục vụ cho hoạt động tuyển dụng, quản lý và vận hành nhân sự, thì ở chiều ngược lại, người lao động cũng cần được tiếp cận các thông tin nội bộ của doanh nghiệp để thực hiện  các công việc mà họ được giao, phục vụ cho sự vận hành của doanh nghiệp.

Chính vì vậy, trong quá trình làm việc, người lao động trở thành chủ thể có khả năng tiếp cận và nắm giữ nhiều dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp — từ dữ liệu khách hàng, bí mật kinh doanh, chiến lược phát triển cho đến các thông tin quản trị nội bộ khác. Những thông tin này, nếu bị tiết lộ hoặc sử dụng sai mục đích, không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, lợi thế cạnh tranh – những yếu tố cốt lõi đảm bảo sự tồn tại và phát triển của một doanh nghiệp.

Do đó, việc tuân thủ nghĩa vụ bảo mật thông tin không chỉ là yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, mà còn là trách nhiệm pháp lý của người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay – khi dữ liệu và thông tin trở thành tài sản có giá trị đặc biệt của doanh nghiệp.

Nếu ở kỳ trước, SENLAW đã cùng bạn đọc tìm hiểu về trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc bảo mật dữ liệu cá nhân của người lao động, thì trong kỳ này, chúng ta sẽ cùng nhìn nhận ở chiều ngược lại – vai trò và nghĩa vụ của người lao động trong việc bảo mật thông tin của người sử dụng lao động.

1. Khi niềm tin trở thành “con dao hai lưỡi"

Nếu người lao động luôn phải đối diện với nguy cơ dữ liệu cá nhân của mình bị xâm phạm, thì ở chiều ngược lại, người sử dụng lao động cũng phải gánh chịu vô số rủi ro khi trao cho họ quyền truy cập và xử lý dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp. Trong thời đại mà thông tin được ví như “mạch máu” của tổ chức, chỉ một sơ suất nhỏ — như gửi nhầm email, truy cập liên kết độc hại hoặc để lộ tài liệu mật — cũng có thể khiến toàn bộ hệ thống dữ liệu của doanh nghiệp bị phơi bày hoặc rơi vào tay đối tượng xấu chỉ trong tích tắc. 

Nghiêm trọng hơn, khi quan hệ lao động chấm dứt, doanh nghiệp đôi khi phải đối diện với những hành vi trả đũa từ chính người lao động cũ: xóa dữ liệu, tiết lộ bí mật kinh doanh, hay phát tán thông tin nội bộ nhằm gây sức ép. Những câu chuyện như vậy giờ đây không còn xa lạ trong thực tiễn quản trị nhân sự – nó đã và đang tồn tại như một “chiếc gai” âm ỉ — đầy vướng mắc và nhức nhối.

Chính từ những rủi ro và hệ lụy nêu trên, vấn đề trách nhiệm của người lao động đối với thông tin doanh nghiệp cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc và toàn diện hơn. Bởi trong mối quan hệ lao động hiện đại, người lao động không chỉ là người thực hiện công việc, mà còn là “người giữ cửa” của nhiều dữ liệu quan trọng – có khả năng quyết định đến sự sống còn của cả một doanh nghiệp.
Vì vậy, câu hỏi đặt ra là: người lao động phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào đối với những thông tin, bí mật mà họ nắm giữ trong suốt quá trình làm việc?

2. Khi Hộp Pandora mang tên "dữ liệu thông tin"

[...]

3. Vì sao đặt ra nghĩa vụ bảo mật thông tin cho người lao động?

[...]

 

4. Nghĩa vụ bảo mật của người lao động dưới góc nhìn pháp lý

[...]

5. Từ một phút bất cẩn đến hệ lụy khó lường- Câu chuyện về vi phạm nghĩa vụ bảo mật trong doanh nghiệp

[...]

6. Bài học và giải pháp để Doanh nghiệp "không mất mình vì mất bí mật"  

[...]

7. Kết luận

Dữ liệu không chỉ là công cụ vận hành mà đôi khi, nó còn được coi là tài sản quý giá – quyết định sự sống còn của một doanh nghiệp. Do đó, trách nhiệm bảo mật thông tin trong quan hệ lao động chưa bao giờ chỉ là “vấn đề của riêng” người sử dụng lao động, nó cần phải được coi là nghĩa vụ hai chiều – trong đó người lao động cũng nắm giữ vai trò then chốt trong việc duy trì an toàn và toàn vẹn thông tin.

Khi người lao động ý thức được rằng việc bảo vệ dữ liệu cũng chính là bảo vệ uy tín và giá trị nghề nghiệp của mình, họ sẽ hành động thận trọng và chuyên nghiệp hơn. Đồng thời, khi doanh nghiệp thiết lập được hệ thống quản trị thông tin cùng các thỏa thuận bảo mật rõ ràng, minh bạch và khả thi, người lao động sẽ có cơ sở để hiểu rõ phạm vi quyền – nghĩa vụ của mình, từ đó thực hiện tốt hơn trách nhiệm bảo mật trong quá trình làm việc.

 

Trong thời đại chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng, khi thông tin trở thành yếu tố cốt lõi cho mọi hoạt động trong xã hội, chỉ có sự kết hợp hài hòa giữa niềm tin, trách nhiệm và khuôn khổ pháp lý mới có thể giúp quan hệ lao động vận hành an toàn và bền vững. Bảo mật thông tin, suy cho cùng, không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là cam kết đạo đức và văn hóa chung của toàn thể doanh nghiệp – nền tảng để xây dựng một môi trường làm việc đáng tin cậy, chuyên nghiệp và bền vững.

 

Xem đầy đủ bài viết tại ĐÂY

 

Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên & Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân

📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý khách hàng, vui lòng liên hệ: luatsu@senlaw.vn    I  🌐  senlaw.vn     I   028 7307 3579

Theo dõi chúng tôi tại:  https://www.linkedin.com/company/senlawofficial   &  https://www.facebook.com/senlaw.vn 

 

Tin tức khác

Khi được triển khai đúng cách, hòa giải cho phép các bên tự thiết kế giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình, điều mà tố tụng truyền thống khó có thể mang lại.

Có thể áp dụng BPKCTT trong giải quyết tranh chấp tại trọng tài hay không, và việc áp dụng được thực hiện theo những cách thức nào?

Người lao động cần cung cấp cho người sử dụng lao động các dữ liệu cá nhân phục vụ việc ký kết, quản lý và thực hiện hợp đồng lao động. Ở chiều ngược lại, người sử dụng lao động lại chia sẻ cho người lao động những thông tin quan trọng về quy trình, hệ thống, khách hàng hay bí mật kinh doanh để họ có thể hoàn thành công việc được giao.

Thực tiễn cho thấy, việc chấm dứt sự tồn tại của một doanh nghiệp FDI không đơn thuần là dừng hoạt động kinh doanh, mà là một quá trình pháp lý phức hợp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đồng thời quy định của Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn có liên quan.