028 7307 3579

HotLine

Ngôn ngữ

Pháp luật lao động & phụ nữ- Hành trình đồng hành bền bỉ thay ngàn lời tri ân

Tháng Mười về, mang theo sắc hoa rực rỡ và những lời chúc ngọt ngào gửi tới một nửa thế giới – những người phụ nữ chúng ta yêu thương. Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không chỉ là dịp để trân trọng vẻ đẹp, sự hy sinh thầm lặng và những cống hiến của người phụ nữ, mà còn là cơ hội để cùng nhìn lại hành trình pháp luật lao động – cả trong nước và quốc tế – đã và đang không ngừng hoàn thiện để mang đến cho phụ nữ một môi trường sống, làm việc thực sự công bằng, an toàn và nhân văn.

Dù ở vai trò nào – một người mẹ dịu dàng, một người vợ đảm đang, một đồng nghiệp tận tâm hay một nhà lãnh đạo tài ba – phụ nữ luôn góp phần không thể thay thế vào sự phát triển của mỗi gia đình, doanh nghiệp và xã hội. Và để họ có thể tỏa sáng trọn vẹn, những chính sách pháp luật lao động đề cao bình đẳng giới, với những cơ chế cụ thể, chính là nền tảng vững chắc để bảo vệ quyền lợi, đồng thời tạo động lực và cơ hội để mỗi người phụ nữ tự tin vươn xa hơn trên hành trình sự nghiệp của riêng mình.

Trong chuyên mục pháp lý tuần này, hãy cùng SENLAW lắng nghe câu chuyện về hành trình đồng hành của pháp luật lao động bên cạnh người phụ nữ – từ những chuẩn mực quốc tế của ILO, cho đến chính sách tại nhiều quốc gia và những quy định tiến bộ ngay tại Việt Nam – để cùng cảm nhận rõ hơn những nỗ lực không ngừng trong việc bảo vệ và phát huy vai trò của lao động nữ.

1. Từ chuẩn mực quốc tế: ILO và các quyền cơ bản của lao động nữ 

Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) từ lâu đã khẳng định vai trò quan trọng của phụ nữ trong lực lượng lao động toàn cầu, đồng thời ban hành nhiều công ước và khuyến nghị nhằm bảo đảm quyền lợi, an toàn và bình đẳng cho lao động nữ. Các chuẩn mực quốc tế này được xem là kim chỉ nam cho việc xây dựng và hoàn thiện chính sách lao động ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, bởi lẽ chúng đặt ra nghĩa vụ và yêu cầu cụ thể đối với các quốc gia thành viên trong việc tuân thủ, nội luật hóa và triển khai những biện pháp phù hợp với điều kiện thực tiễn.

Một số công ước và khuyến nghị tiêu biểu của ILO về bảo đảm quyền của lao động nữ bao gồm:

  • Công ước số 100 về Bình đẳng thù lao (1951) và Công ước số 111 về Phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp (1958): Đặt nền tảng cho nguyên tắc trả công bình đẳng giữa nam và nữ khi họ cùng thực hiện một công việc có giá trị ngang nhau; đồng thời khuyến nghị các quốc gia thành viên xây dựng và thực thi các chính sách phù hợp nhằm bảo đảm bình đẳng trong tuyển dụng, đào tạo, thăng tiến và điều kiện làm việc, cũng như từng bước loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử trên cơ sở giới tính và các yếu tố khác.
  • Lao động nữ được tiếp cận đầy đủ các cơ hội việc làm, phát triển nghề nghiệp và làm việc trong môi trường bình đẳng, không bị phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào. 
  • Công ước số 183 về Bảo vệ thai sản (2000): Bảo đảm các quyền của phụ nữ trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh, bao gồm quyền được nghỉ thai sản (Điều 4), được tiếp tục làm việc sau khoảng thời gian mang thai và nuôi con nhỏ (Điều 8), hưởng các khoản trợ cấp cũng như các phúc lợi khác (Điều 6); được tạo điều kiện để chăm sóc con nhỏ (Điều 10) và được bảo đảm sức khỏe tại nơi làm việc (Điều 3) và một số các quyền quan trọng khác. 
  • Nhấn mạnh vai trò của việc bảo đảm an sinh và quyền làm việc bền vững cho lao động nữ trong giai đoạn mang thai và nuôi con nhỏ – thời kỳ phụ nữ phải đối mặt với nhiều khó khăn cả về sức khỏe lẫn điều kiện làm việc. 
  • Công ước số 190 về Chấm dứt Bạo lực và Quấy rối (2019): Đặt ra nghĩa vụ cho các quốc gia thành viên trong việc ngăn ngừa, xử lý và loại bỏ mọi hành vi bạo lực, quấy rối – đặc biệt là quấy rối tình dục – tại nơi làm việc, góp phần xây dựng môi trường lao động an toàn, tôn trọng nhân phẩm và sức khỏe của người lao động.
  • Bên cạnh những giá trị chung trong việc bảo đảm môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, Công ước còn có ý nghĩa đặc biệt trong việc tăng cường bảo vệ và hỗ trợ lao động nữ – nhóm có tỷ lệ cao và dễ chịu nhiều thiệt hại khi phải đối mặt với các hành vi quấy rối và bạo lực trong môi trường lao động. 
  • Khuyến nghị số 165 về Trách nhiệm gia đình (1981): Hướng tới mục tiêu cân bằng giữa công việc và cuộc sống, khuyến khích việc ban hành các chính sách linh hoạt cho người lao động đang nuôi con nhỏ hoặc chăm sóc thành viên gia đình, như làm việc bán thời gian, làm việc từ xa hoặc nghỉ phép linh hoạt. 
  • Khuyến nghị này thể hiện tinh thần chia sẻ trách nhiệm gia đình giữa nam và nữ, nhấn mạnh rằng việc đạt được bình đẳng giới thực sự đòi hỏi sự thay đổi trong vai trò truyền thống của cả hai giới – không chỉ coi chăm sóc gia đình là trách nhiệm riêng của phụ nữ, mà còn là nghĩa vụ chung của tất cả các thành viên trong gia đình và xã hội.  

Nhờ tuân thủ và nội luật hóa các chuẩn mực này, các quốc gia – trong đó có Việt Nam – đã từng bước thu hẹp khoảng cách về giới trong lao động, nâng cao vị thế và bảo đảm an sinh xã hội cho phụ nữ trong bối cảnh ngày nay. 

2. Góc nhìn từ pháp luật nước ngoài: Chính sách bảo vệ lao động nữ tại một số quốc gia 

[...]

3. Pháp luật Việt Nam – Bảo vệ và tôn vinh người lao động nữ 

[...]

4. Các chính sách đặc biệt từ một số doanh nghiệp dành riêng cho lao động nữ 

[...]

5. Lời tri ân dành cho phụ nữ trong mọi vai trò 

Từ những chuẩn mực của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đến chính sách của nhiều quốc gia và các quy định tiến bộ trong pháp luật Việt Nam, có thể thấy rằng việc bảo vệ người lao động nữ không phải là sự ưu ái đặc biệt dành cho một giới, mà là sự khẳng định giá trị, vai trò và đóng góp to lớn của phụ nữ trong sự phát triển của xã hội. Các chính sách pháp luật, khi được xây dựng và thực thi đúng tinh thần vốn có, sẽ không chỉ dừng lại ở việc bảo đảm quyền lợi, mà còn trở thành điểm tựa để phụ nữ tự tin phát huy năng lực, khẳng định vị thế và vươn xa hơn trên con đường sự nghiệp.

Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, khi mỗi người phụ nữ nhận được một bông hoa, một lời chúc hay chỉ đơn giản là một nụ cười thân tình, đó cũng là dịp để chúng ta trân trọng hơn những giá trị mà họ mang lại – trong gia đình, nơi làm việc và giữa cộng đồng. Và hơn thế nữa, đó cũng là lời nhắc để xã hội tiếp tục tạo dựng môi trường làm việc công bằng, an toàn và tôn trọng, để mỗi chính sách pháp luật thực sự đi vào đời sống, trở thành nguồn động lực, sự khích lệ và tấm lá chắn vững chắc giúp người phụ nữ được sống, làm việc và cống hiến trọn vẹn với năng lực và đam mê của mình..

Bởi đằng sau mỗi bước tiến của xã hội, luôn có dấu ấn của những người phụ nữ – những người vừa mạnh mẽ, vừa dịu dàng – góp phần  vun đắp và lan tỏa những giá trị tốt đẹp.

Đọc đầy đủ bài viết tại ĐÂY

Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên & Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân

📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý khách hàng, vui lòng liên hệ: luatsu@senlaw.vn    I  🌐  senlaw.vn     I   028 7307 3579

Theo dõi chúng tôi tại:  https://www.linkedin.com/company/senlawofficial   &  https://www.facebook.com/senlaw.vn 

 

Tin tức khác

Khi được triển khai đúng cách, hòa giải cho phép các bên tự thiết kế giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình, điều mà tố tụng truyền thống khó có thể mang lại.

Có thể áp dụng BPKCTT trong giải quyết tranh chấp tại trọng tài hay không, và việc áp dụng được thực hiện theo những cách thức nào?

Việc tuân thủ nghĩa vụ bảo mật thông tin không chỉ là yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, mà còn là trách nhiệm pháp lý của người lao động, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay – khi dữ liệu và thông tin trở thành tài sản có giá trị đặc biệt của doanh nghiệp.

Người lao động cần cung cấp cho người sử dụng lao động các dữ liệu cá nhân phục vụ việc ký kết, quản lý và thực hiện hợp đồng lao động. Ở chiều ngược lại, người sử dụng lao động lại chia sẻ cho người lao động những thông tin quan trọng về quy trình, hệ thống, khách hàng hay bí mật kinh doanh để họ có thể hoàn thành công việc được giao.