028 7307 3579

HotLine

Ngôn ngữ

Bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện - Cơ hội hồi sinh quyền khởi kiện đã mất

Trong tố tụng dân sự, thời hiệu khởi kiện được xác định là một chế định pháp lý quan trọng, có chức năng dung hòa hai giá trị cốt lõi: (i) bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể, và (ii) bảo đảm sự ổn định, chắc chắn của các quan hệ pháp luật. Về nguyên tắc, khi thời hiệu khởi kiện đã hết, chủ thể sẽ mất quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc, và cơ quan tài phán có căn cứ để từ chối thụ lý.

Tuy nhiên, điểm đặc sắc và mang tính linh hoạt của Bộ luật Dân sự năm 2015 chính là việc ghi nhận cơ chế ngoại lệ – “bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện”. Đây là một quy định thuộc pháp luật nội dung, nhưng lại có những tác dộng trực tiếp đối với hoạt động tố tụng, khi cho phép “thiết lập lại” dòng thời gian để một bên có thể tiếp tục thực hiện quyền khởi kiện trong những trường hợp nhất định. Cơ chế này mở ra cơ hội pháp lý thứ hai cho bên có quyền, dù thời hiệu khởi kiện trước đó đã trôi qua.

Thực tiễn cho thấy, không phải bất kỳ khi nào phát sinh tranh chấp, các bên cũng ngay lập tức lựa chọn con đường khởi kiện tại Tòa án. Vì vậy, việc vô tình bỏ lỡ thời hiệu khởi kiện lại là một tình huống thường gặp. Chính trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu, hiểu rõ và vận dụng đúng quy định về bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên đương sự.

Trong chuyên mục pháp lý tuần này, SENLAW sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu chi tiết về chế định xác định lại thời hiệu khởi kiện, đi từ việc nghiên cứu các quy định trong BLDS 2015,  quy định pháp luật nước ngoài, đến thực tiễn xét xử tại Tòa án và những khuyến nghị nhằm bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp của các bên khi tham gia giải quyết tranh chấp tại Tòa án.

1. Cơ sở pháp lý của chế định trong pháp luật Việt Nam  

1.1. Một số khái niệm cơ bản

Để hiểu rõ cơ chế bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện, trước hết cần xuất phát từ khái niệm “thời hiệu” trong Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS). Điều 149 BLDS 2015 quy định: “Thời hiệu là thời hạn do luật quy định mà khi kết thúc thời hạn đó thì phát sinh hậu quả pháp lý đối với chủ thể theo điều kiện do luật quy định.” Theo đó, thời hiệu được coi là một thiết chế pháp lý nhằm giới hạn trong một khoảng thời gian nhất định việc chủ thể thực hiện quyền dân sự của mình; khi thời hạn này kết thúc, hậu quả pháp lý sẽ phát sinh, có thể là mất quyền khởi kiện, mất quyền yêu cầu, hoặc xác lập quyền dân sự cho người khác.

Theo khoản 3 Điều 150 BLDS 2015, “thời hiệu khởi kiện” là thời hạn mà chủ thể được quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án dân sự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm; nếu thời hạn đó kết thúc thì mất quyền khởi kiện. Khi thời hạn này kết thúc, về nguyên tắc, quyền khởi kiện sẽ không còn, trừ trường hợp pháp luật có quy định ngoại lệ như tạm ngừng, không tính vào thời hiệu hoặc bắt đầu lại thời hiệu.

Ví dụ: Đối với tranh chấp hợp đồng dân sự, Điều 429 BLDS 2015 quy định thời hiệu khởi kiện là ba năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Nếu hết thời hạn này mà bên có quyền không thực hiện, thì khi có yêu cầu áp dụng thời hiệu, Tòa án sẽ từ chối thụ lý vụ án. 

1.2. Nguyên tắc áp dụng thời hiệu khởi kiện

Pháp luật Việt Nam quy định thời hiệu khởi kiện không được Tòa án tự động áp dụng, mà chỉ xem xét khi có yêu cầu của một bên đương sự. Điều 184 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (BLTTDS) quy định rõ: Tòa án chỉ áp dụng thời hiệu khi có yêu cầu của một hoặc các bên liên quan trong quá trình giải quyết vụ án. Việc yêu cầu này phải được đưa ra trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ việc. Nếu đương sự không kịp thời viện dẫn thì được coi là đã từ bỏ quyền yêu cầu áp dụng thời hiệu.

Ngoài ra, người được hưởng lợi từ thời hiệu có thể từ chối quyền lợi đó, nhưng sự từ chối không được nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ của mình. Nguyên tắc này vừa đảm bảo quyền tự định đoạt của các bên, vừa ngăn ngừa khả năng lạm dụng thời hiệu để né tránh trách nhiệm dân sự.

Thực tiễn xét xử cho thấy, trong nhiều tranh chấp hợp đồng, bị đơn thường viện dẫn việc đã hết thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án đình chỉ vụ án. Khi có căn cứ xác định thời hiệu đã hết và đương sự kịp thời nêu ra, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo điểm e khoản 1 Điều 217 BLTTDS 2015. Điều này đồng nghĩa với việc bên khởi kiện mất cơ hội yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi của mình, mặc dù thực tế quyền đó có thể đang bị xâm phạm. 

1.3. Các trường hợp bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện

Mặc dù thời hiệu khởi kiện có ý nghĩa giới hạn quyền khởi kiện trong một khoảng thời gian nhất định, BLDS 2015 lại thiết kế một cơ chế đặc biệt tại Điều 157: “Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được bắt đầu lại trong trường hợp bên có nghĩa vụ đã thừa nhận một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình; đã thực hiện xong một phần nghĩa vụ của mình đối với người khởi kiện; hoặc các bên đã tự hòa giải với nhau.” Đây là những căn cứ để thiết lập một thời hiệu hoàn toàn mới, thay thế cho thời hiệu đã trôi qua trước đó.

Thứ nhất, bên có nghĩa vụ thừa nhận nghĩa vụ của mình. Việc thừa nhận có thể thể hiện bằng lời nói, văn bản hoặc hành vi, miễn là đủ rõ ràng để chứng minh rằng người có nghĩa vụ công nhận sự tồn tại của nghĩa vụ. Ví dụ: A vay B 500 triệu, đã quá hạn trả nợ hơn ba năm. Sau đó, A gửi email xác nhận “sẽ trả nợ trong tháng tới”. Hành vi này được xem là sự thừa nhận, làm khởi động lại thời hiệu khởi kiện từ thời điểm ngay sau ngày A gửi email.

Thứ hai, bên có nghĩa vụ thực hiện một phần nghĩa vụ. Đây là hình thức thừa nhận gián tiếp sự tồn tại nghĩa vụ. Nếu nghĩa vụ được thực hiện toàn bộ thì tranh chấp chấm dứt, nhưng khi chỉ thực hiện một phần, phần còn lại vẫn có thể bị khởi kiện. Ví dụ: người vay trả một phần tiền gốc hoặc bên bán giao một phần hàng hóa trong hợp đồng.

Thứ ba, các bên tự hòa giải hoặc thương lượng với nhau. BLDS sử dụng cụm từ “tự hòa giải”, nhưng về bản chất đây là quá trình thương lượng, cam kết nhằm giải quyết tranh chấp. Khi bên có nghĩa vụ đồng ý hòa giải và cam kết thực hiện nghĩa vụ, hành vi đó bao hàm ý chí thừa nhận nghĩa vụ và do đó làm phát sinh việc bắt đầu lại thời hiệu.

Từ ba căn cứ trên, có thể nhận định rằng ý chí của bên có nghĩa vụ giữ vai trò trung tâm trong cơ chế bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện. Sự thừa nhận có thể trực tiếp (qua văn bản, lời nói, khai nhận trước Tòa) hoặc gián tiếp (thực hiện một phần nghĩa vụ, tham gia hòa giải), nhưng hệ quả pháp lý đều giống nhau: một thời hiệu mới được thiết lập, mang lại cho bên khởi kiện cơ hội tiếp tục khởi kiện dù thời hiệu cũ đã hết.

2. Bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện trong pháp luật nước ngoài

Cơ chế cho phép thời hiệu khởi kiện được bắt đầu lại không chỉ tồn tại trong pháp luật Việt Nam mà còn được thừa nhận rộng rãi trong nhiều hệ thống pháp luật khác nhau.

Trong hệ thống pháp luật dân luật Châu Âu, cơ chế này thường được gọi là “gián đoạn thời hiệu” hoặc “khởi đầu mới của thời hiệu”. Bộ luật Dân sự Pháp quy định rằng thời hiệu bị gián đoạn (hay được hiểu là việc làm xóa đi thời hiệu đã có và làm phát sinh thời hiệu mới có cùng thời hạn với thời hiệu cũ) khi có sự thừa nhận của bên có nghĩa vụ về quyền của bên hưởng thời hiệu hoặc việc hành vi tố tụng của bên có quyền trong một số trường hợp, và khi đó thời hiệu sẽ bắt đầu lại từ đầu. Tương tự, Bộ luật Dân sự Đức  sử dụng thuật ngữ (“Neubeginn der Verjährung”) hay còn được hiểu là khởi đầu mới của thời hiệu, theo đó thời hiệu sẽ được tính lại khi bên có nghĩa vụ thừa nhận nợ thông qua việc thanh toán một phần, trả lãi, cung cấp biện pháp bảo đảm hoặc bằng cách thức khác.

Đối với hệ thống pháp luật thông luật, cơ chế này gắn liền với Học thuyết về sự thừa nhận hoặc việc thanh toán một phần (“acknowledgment or part payment”). Theo đó,  Luật Thời hiệu năm 1980 của Anh (Limitation Act 1980) quy định, nếu con nợ ký văn bản thừa nhận nợ hoặc thực hiện việc thanh toán một phần, thời hiệu khởi kiện sẽ được tính lại từ ngày hành vi đó xảy ra. Tại Hoa Kỳ, phần lớn các bang áp dụng quy định tương tự, với điểm nhấn là yêu cầu “acknowledgment in writing” (thừa nhận bằng văn bản), nhằm hạn chế tranh chấp về chứng cứ.

Tại châu Á, một số quốc gia Đông Bắc Á cũng ghi nhận cơ chế bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện tương tự pháp luật Việt Nam. Cụ thể, Bộ luật Dân sự Nhật Bản quy định rằng khi bên có nghĩa vụ thừa nhận nghĩa vụ hoặc thực hiện một phần nghĩa vụ, thì thời hiệu sẽ được tính lại từ đầu. Tương tự, Bộ luật Dân sự Hàn Quốc cũng khẳng định việc thừa nhận hoặc thực hiện nghĩa vụ sẽ làm phát sinh lại thời hiệu.

Có thể nhận thấy, pháp luật của nhiều quốc gia đều chia sẻ một điểm chung trong thiết kế chế định về thời hiệu: sự thừa nhận nghĩa vụ hoặc việc thanh toán một phần được coi là căn cứ làm khởi động lại thời hiệu khởi kiện. Đặc biệt, tại các nước châu Âu theo truyền thống dân luật và thông luật, quy định này thường được xây dựng rất chặt chẽ và chi tiết, thậm chí quy định riêng cho từng trường hợp đặc thù. 

3. Một số các vướng mắc trong thực tiễn xét xử tại Tòa án

Trên thực tiễn xét xử, việc xác định chính xác thời điểm bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện luôn là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi Tòa án phải có sự đánh giá riêng biệt cho từng tình huống cụ thể. Thực tế, không phải mọi hành vi thực hiện một phần nghĩa vụ hoặc xác nhận công nợ đều hàm chứa một ý chí thừa nhận nghĩa vụ một cách minh thị. Do đó, Hội đồng xét xử phải tiến hành đánh giá toàn diện bản chất pháp lý, động cơ, mục đích và bối cảnh phát sinh của các hành vi này—từ những khoản thanh toán một phần, biên bản đối chiếu công nợ cho đến các văn bản xác nhận—để làm rõ liệu cơ chế tái thiết lập thời hiệu khởi kiện có thực sự phát sinh hay không. Sự đa dạng trong cách đánh giá này được minh họa qua các bản án sau: 

  • Bản án số 191/2025/KDTM-PT ngày 20/6/2025 của TAND Cấp cao tại TP.HCM 

Bản án số 191/2025/KDTM-PT là một ví dụ điển hình về cách Tòa án đánh giá cơ chế bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện trong tranh chấp hợp đồng xây dựng. Trong vụ việc, bị đơn cho rằng thời hiệu khởi kiện đã hết theo Điều 429 BLDS 2015, trong khi nguyên đơn viện dẫn ba loại tài liệu để chứng minh còn thời hiệu: (i) “Thư xác nhận phải trả nhà cung cấp” ngày 19/4/2018 do Hiệu trưởng ký, đóng dấu; (ii) các ghi nhận công nợ trong báo cáo tài chính của Trường; và (iii) “Thư xác nhận công nợ” lập năm 2021 (không ghi ngày, thể hiện số dư đến 31/12/2020) do phòng tài chính ký.

Bị đơn lập luận rằng các văn bản xác nhận này chỉ nhằm mục đích phục vụ kiểm toán báo cáo tài chính, không thể được coi là hành vi thừa nhận nghĩa vụ thanh toán; đồng thời, tại phiên tòa, nguyên đơn cũng thừa nhận hai văn bản xác nhận năm 2018 và 2021 không xuất phát từ quá trình thương lượng công nợ giữa các bên mà từ yêu cầu của đơn vị kiểm toán.

Tòa phúc thẩm nhận định thời hiệu khởi kiện vẫn còn, trên cơ sở: (i) “Thư xác nhận phải trả nhà cung cấp” ngày 19/4/2018 là hành vi đơn phương nhằm mục đích chứng minh tính hợp lý, hợp lệ trong báo cáo tài chính; mặc dù báo cáo tài chính chỉ có giá trị nội bộ, song việc ghi nhận công nợ liên tục trong nhiều năm đã thể hiện sự thừa nhận của Trường rằng nghĩa vụ thanh toán theo các Hợp đồng 28 và 30 vẫn tồn tại, chưa được giải quyết dứt điểm từ năm 2014 đến năm 2020; Như vậy, có căn cứ để áp dụng quy định tại điểm a khoản 1 Điều 157 Bộ luật Dân sự 2015, xác định thời điểm bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện đối với tranh chấp phát từ 02 Hợp đồng là kể từ thời điểm Nhà Trường phát hành văn bản đề nghị Công ty C xác nhận công nợ.(ii) “Thư xác nhận công nợ” năm 2021 thể hiện rõ việc bị đơn thừa nhận nghĩa vụ thanh toán, đủ điều kiện để làm bắt đầu lại thời hiệu từ ngày 01/01/2021 theo Điều 146 và Điều 157 BLDS. Trong khi đó, văn bản năm 2018 chỉ có thể làm phát sinh lại thời hiệu từ 20/4/2018, nhưng đến thời điểm khởi kiện thì đã quá hạn ba năm. Từ đó, Tòa án xác định đơn khởi kiện ngày 14/3/2023 vẫn còn trong thời hiệu.

Bản án này cho thấy ranh giới giữa “thủ tục hành chính” (xác nhận công nợ phục vụ kiểm toán, báo cáo tài chính) và “hành vi thừa nhận nghĩa vụ” (xác nhận công nợ có giá trị pháp lý) là rất mong manh, đòi hỏi Tòa án phải xem xét kỹ nội dung cũng như mục đích thực tế của tài liệu. Qua đó, vụ việc nhấn mạnh tầm quan trọng thực tiễn của chế định bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện trong việc bảo đảm sự công bằng giữa các bên.

  • Bản án số 155/2020/KDTM-PT ngày 29/8/2020 của TAND TP. Hà Nội

Trái ngược với sự phức tạp trong bản án trên, Bản án số 155/2020/KDTM-PT ngày 29/8/2020 của TAND TP. Hà Nội giải quyết tranh chấp hợp đồng thi công xây dựng giữa hai doanh nghiệp lại minh họa cho một tình huống rõ ràng hơn. Hai bên đã ký nhiều hợp đồng từ 2009 đến đầu 2015, trong đó bị đơn đã tạm ứng và thanh toán một phần nghĩa vụ. Ngày 31/12/2015, hai bên lập biên bản đối chiếu công nợ, ghi nhận bị đơn còn nợ nguyên đơn hơn 53 tỷ đồng. Trong năm 2018, bị đơn tiếp tục thanh toán gần 23 tỷ đồng qua ba lần chuyển khoản. Tòa án nhận định rằng, theo điểm b khoản 1 Điều 157 BLDS 2015, việc bên có nghĩa vụ thực hiện một phần nghĩa vụ được coi là hành vi bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện, do đó các yêu cầu khởi kiện nộp ngày 22/1/2019 vẫn còn trong thời hiệu. Tòa phúc thẩm chấp nhận một phần yêu cầu, buộc bị đơn thanh toán tổng cộng gần 58 tỷ đồng tiền gốc và lãi, đã trừ chi phí bù cát, đồng thời xuất hóa đơn VAT. Đây là minh chứng thực tiễn về cơ chế bắt đầu lại thời hiệu khi bên có nghĩa vụ thực hiện một phần nghĩa vụ, bảo vệ quyền khởi kiện ngay cả khi nghĩa vụ gốc đã trôi qua nhiều năm.

Xung quanh vấn đề này vẫn tồn tại những quan điểm trái chiều đáng lưu ý. Một số ý kiến cho rằng các hành vi như thanh toán một phần hay xác nhận công nợ có thể chỉ phát sinh từ động cơ tình thế—chẳng hạn nhằm duy trì mối quan hệ hợp tác, chịu sức ép từ đối tác, hoặc đơn thuần phục vụ mục đích kiểm toán, báo cáo—chứ không nhất thiết phản ánh ý chí thừa nhận nghĩa vụ một cách tự nguyện và trọn vẹn. Theo lập luận này, các biên bản đối chiếu công nợ hay chứng từ thanh toán đôi khi chỉ mang tính chất ghi nhận nghiệp vụ, chưa đủ cơ sở pháp lý để xác nhận sự tồn tại của nghĩa vụ. Hơn nữa, việc diễn giải các hành vi này một cách quá rộng có thể dẫn đến nguy cơ bị lạm dụng, khi một bên tạo ra những bằng chứng mập mờ để kéo dài vô hạn khả năng khởi kiện, đi ngược mục tiêu cơ bản của chế định thời hiệu là đảm bảo sự ổn định và dự liệu được cho các quan hệ pháp luật.

Như vậy, không phải mọi hành vi thực hiện một phần nghĩa vụ hay xác nhận công nợ đều tự động dẫn đến việc khởi động lại thời hiệu khởi kiện một cách rõ ràng. Tòa án phải cân nhắc từng trường hợp cụ thể, phân tích bản chất pháp lý của hành vi, chứng cứ liên quan, tính khách quan và mục đích thực tế của các khoản thanh toán hoặc văn bản xác nhận để đưa ra quyết định phù hợp. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc bối cảnh, giá trị pháp lý của hành vi và mức độ thể hiện ý chí thừa nhận nghĩa vụ, phản ánh sự linh hoạt nhưng cũng đầy thách thức trong áp dụng cơ chế bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện.

4. Kết luận và khuyến nghị thực tiễn

Việc nắm vững chế định thời hiệu khởi kiện và cơ chế “bắt đầu lại thời hiệu” là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong quan hệ dân sự. Thực tiễn cho thấy vẫn tồn tại nhiều hiểu lầm phổ biến, bao gồm: quan niệm sai lầm rằng khi thời hiệu đã hết thì quyền khởi kiện vĩnh viễn bị mất; tin tưởng vào các cam kết miệng mà thiếu chứng cứ xác thực; hoặc không lưu giữ đầy đủ tài liệu, bằng chứng (email, biên bản làm việc, tin nhắn…) để chứng minh hành vi thừa nhận nghĩa vụ.

Từ những thực tiễn này, có thể rút ra một số khuyến nghị thiết thực:

  • Chủ động xác định và theo dõi thời hiệu: Cần xác định chính xác thời hiệu khởi kiện ngay khi phát sinh tranh chấp, tránh để lỡ mất cơ hội bảo vệ quyền lợi do chậm trễ.
  • Lưu trữ chứng cứ bằng văn bản: Mọi căn cứ làm phát sinh cơ chế bắt đầu lại thời hiệu (như biên bản đối chiếu công nợ, văn bản thừa nhận nợ, chứng từ thanh toán một phần) cần được lập thành văn bản và lưu giữ cẩn thận, đảm bảo giá trị pháp lý khi cần chứng minh.
  • Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý kịp thời để đánh giá tình huống cụ thể, tránh những rủi ro phát sinh từ việc hiểu sai hoặc áp dụng không chính xác các quy định về thời hiệu.

Hiểu rõ về thời hiệu khởi kiện và bắt đầu lại thời hiệu không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp, mà còn là công cụ quản trị tố tụng và xây dựng chiến lược pháp lý hiệu quả, giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động, dự liệu rủi ro và nâng cao khả năng bảo vệ quyền lợi trước pháp luật.

Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên & Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân

📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý khách hàng, vui lòng liên hệ: luatsu@senlaw.vn    I  🌐  senlaw.vn     I   028 7307 3579

Theo dõi chúng tôi tại:  https://www.linkedin.com/company/senlawofficial   &  https://www.facebook.com/senlaw.vn 

Tin tức khác

Dù ở vai trò nào – một người mẹ dịu dàng, một người vợ đảm đang, một đồng nghiệp tận tâm hay một nhà lãnh đạo tài ba – phụ nữ luôn góp phần không thể thay thế vào sự phát triển của mỗi gia đình, doanh nghiệp và xã hội.

Thực tiễn xét xử cho thấy, Tòa án thường gặp nhiều lúng túng trong việc xác định cách thức xử lý tố tụng phù hợp, đặc biệt là khi cân nhắc việc nhập hoặc tách vụ án có nhiều nguyên đơn, dẫn đến thiếu tính thống nhất, kéo dài thời gian và làm gia tăng chi phí tố tụng. Điều này phần nào phản ánh khoảng trống pháp lý trong việc điều chỉnh các tranh chấp mang tính nhóm, khi mà hệ thống pháp luật hiện hành...

“Quyền ngắt kết nối” (right to disconnect) - dù không phải là một khái niệm hoàn toàn mới, nhưng trong bối cảnh hiện nay, quyền này đang nổi lên như một chủ đề pháp lý đáng chú ý, thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách

Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quảng cáo (Luật số 75/2025/QH15) vào ngày 16/6/2025 (có hiệu lực từ 01/01/2026) là một bước đi tất yếu, chiến lược nhằm đưa hoạt động quảng cáo số vào một hành lang pháp lý rõ ràng, thu hẹp "vùng xám" và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Các sửa đổi này chủ yếu nhằm mở rộng phạm vi quản lý quảng cáo trên mạng, xác định rõ chủ thể tham...