028 7307 3579

HotLine

Ngôn ngữ

Khởi kiện tập thể - Tại sao Việt Nam vẫn chưa áp dụng?

Những năm gần đây, tại Việt Nam, ngày càng xuất hiện nhiều vụ tranh chấp có số lượng đương sự đông đảo, cùng chịu ảnh hưởng từ một hành vi vi phạm pháp luật. Có thể kể đến như vụ Vedan xả thải gây ô nhiễm sông Thị Vải, ảnh hưởng đến hàng nghìn hộ dân; vụ Formosa khiến ngư dân bốn tỉnh miền Trung thiệt hại nghiêm trọng; hay các tranh chấp trong lĩnh vực bảo hiểm, bất động sản, tín dụng tiêu dùng và chứng khoán.

Tuy nhiên, hệ thống tư pháp Việt Nam hiện vẫn thiếu cơ chế chuyên biệt để xử lý hiệu quả các tranh chấp mang tính tập thể. Thực tiễn xét xử cho thấy, Tòa án thường gặp nhiều lúng túng trong việc xác định cách thức xử lý tố tụng phù hợp, đặc biệt là khi cân nhắc việc nhập hoặc tách vụ án có nhiều nguyên đơn, dẫn đến thiếu tính thống nhất, kéo dài thời gian và làm gia tăng chi phí tố tụng. Điều này phần nào phản ánh khoảng trống pháp lý trong việc điều chỉnh các tranh chấp mang tính nhóm, khi mà hệ thống pháp luật hiện hành chưa có quy định riêng cho các vụ kiện có nhiều người cùng bị ảnh hưởng.

Trong khi đó, trên thế giới, cơ chế khởi kiện tập thể (class action) đã được xem là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực tố tụng dân sự, cho phép một hoặc một số cá nhân đại diện cho cả nhóm người có quyền lợi tương đồng để khởi kiện cùng một bị đơn. Cơ chế này giúp tối ưu hóa quy trình xét xử, tăng cường khả năng tiếp cận công lý và bảo đảm quyền lợi cho những nhóm người yếu thế – những người vốn gặp nhiều khó khăn trong việc tự mình thực hiện quyền khởi kiện.

Câu hỏi đặt ra là: Vì sao Việt Nam – một quốc gia đang đối mặt với ngày càng nhiều tranh chấp mang tính tập thể – vẫn chưa có sự ghi nhận và áp dụng chính thức cơ chế này?

Trong chủ đề tuần này, hãy cùng SENLAW tìm hiểu sâu hơn về  “khởi kiện tập thể” và những tác động của cơ chế này trong bối cảnh hiện nay.

1. Khái quát về khởi kiện tập thể

  • Khái niệm: 

“Khởi kiện tập thể” (Class Action) có thể được hiểu chung là một thủ tục pháp lý đặc thù trong tố tụng dân sự, cho phép một hoặc một số cá nhân, nhóm người lao động hoặc tổ chức đại diện cho một tập thể người có quyền và lợi ích hợp pháp tương đồng để khởi kiện cùng một hoặc một số bị đơn đã gây thiệt hại cho họ.

Nói cách khác, đây là cơ chế tố tụng cho phép nhiều nguyên đơn có cùng quyền lợi bị xâm phạm có thể được “tham gia” vào trong cùng một vụ kiện, thay vì phải thực hiện khởi kiện riêng lẻ.

  • Lịch sử hình thành: 

Cơ chế khởi kiện tập thể có nguồn gốc sâu xa từ hệ thống pháp luật thông luật (Common Law), với xuất phát điểm từ nước Anh, trên cơ sở các tập quán pháp và thông lệ tố tụng bất thành văn được áp dụng trong các phiên Tòa xét xử lưu động vào khoảng thế kỷ XII. Ngay từ giai đoạn này, thực tiễn xét xử đã manh nha hình thành các vụ kiện mang tính đại diện, khi một cá nhân được phép thay mặt cho nhiều người có cùng quyền lợi để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích chung, hoặc khi một cá nhân khởi kiện một nhóm người cùng có hành vi xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Những hình thức đại diện sơ khai này đã đặt nền móng cho sự phát triển của cơ chế khởi kiện tập thể.

Trên cơ sở kế thừa các giá trị của truyền thống pháp luật thông luật và qua quá trình vận dụng, hoàn thiện trong thực tiễn tư pháp, Hoa Kỳ đã phát triển cơ chế khởi kiện tập thể thành một chế định pháp lý mang tính hệ thống và hoàn chỉnh, được xem là một trong các quốc gia có nền tảng pháp lý vững chắc và giàu kinh nghiệm nhất đối với việc áp dụng cơ chế này. Cơ sở pháp lý của khởi kiện tập thể được thiết lập tại Quy tắc 23 của Bộ Quy tắc Tố tụng Dân sự Liên bang năm 1938, được sửa đổi để bổ sung cơ chế “chọn không tham gia” (Opt-out), cho phép một hoặc một số nguyên đơn đại diện cho toàn bộ nhóm có cùng quyền và lợi ích hợp pháp mà không cần phải có được sự chấp thuận riêng lẻ của từng thành viên. Cải cách này đã giúp khởi kiện tập thể trở thành công cụ hữu hiệu trong việc bảo vệ người tiêu dùng, cổ đông nhỏ lẻ và người lao động, đồng thời nâng cao hiệu quả tố tụng và khả năng tiếp cận công lý trong các vụ việc có tính chất hàng loạt.

Ngược lại, các quốc gia theo hệ thống pháp luật dân luật (Civil Law) như Pháp, Đức, Nhật Bản hay Hàn Quốc tiếp cận cơ chế này một cách thận trọng hơn, chủ yếu giới hạn phạm vi áp dụng trong một số lĩnh vực đặc thù như bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, môi trường hoặc cạnh tranh. Các quốc gia này có xu hướng ưa chuộng mô hình “chọn tham gia” (Opt-in) – phản ánh quan điểm pháp lý đề cao quyền tự định đoạt của đương sự trong việc lựa chọn tham gia hay không tham gia vào vụ kiện tập thể. 

Mặc dù có sự khác biệt về cách tiếp cận, sự lan tỏa của mô hình khởi kiện tập thể đã chứng minh tính ưu việt của nó trong việc bảo vệ lợi ích cộng đồng, cân bằng quyền lợi giữa các bên, và giảm tải cho hệ thống tư pháp, trở thành một cơ chế quan trọng trong tố tụng dân sự hiện đại.

2. Khởi kiện tập thể trong pháp luật nước ngoài

Hiện nay, trên phạm vi toàn cầu, cơ chế khởi kiện tập thể đã được nhiều quốc gia ghi nhận và phát triển với hai mô hình chủ yếu:

  • Mô hình “chọn tham gia” (Opt-in): Các cá nhân có cùng quyền và lợi ích hợp pháp phải chủ động đăng ký tham gia hoặc ủy quyền cho người khác đại diện trong vụ kiện. Cơ chế này phổ biến tại các quốc gia thuộc hệ thống pháp luật dân luật, tiêu biểu là Pháp, Đức, Italia... Đặc trưng của mô hình “chọn tham gia” là tính tự nguyện và giới hạn về phạm vi ràng buộc, theo đó các quyết định của Tòa án chỉ có hiệu lực đối với những cá nhân đã chính thức tham gia hoặc ủy quyền tham gia vụ kiện, còn những người không tham gia sẽ không chịu sự ràng buộc của kết quả này.
  • Mô hình “chọn không tham gia” (Opt-out): Theo cơ chế này, mọi cá nhân có cùng quyền và lợi ích hợp pháp mặc nhiên được xem là thành viên của nhóm khởi kiện, trừ khi họ chủ động lựa chọn rút khỏi vụ kiện (opt-out). Mô hình này được áp dụng phổ biến tại Hoa Kỳ, Canada. Đặc trưng của mô hình “chọn không tham gia” là tính ràng buộc mặc nhiên, theo đó các quyết định của Tòa án có hiệu lực đối với tất cả các thành viên nhóm, bao gồm cả những người không trực tiếp tham gia vào quá trình tố tụng, trừ khi họ đã thực hiện quyền rút khỏi vụ kiện.

So với khởi kiện thông thường, cơ chế khởi kiện tập thể, nhìn chung, mang một số đặc trưng cơ bản:

  • Thứ nhất, về chủ thể đại diện: Việc khởi kiện được tiến hành thông qua một hoặc một số người đại diện hợp pháp cho nhóm người có cùng quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm. Người đại diện này có trách nhiệm đứng ra khởi kiện, tham gia toàn bộ quá trình tố tụng và bảo vệ lợi ích chung của tập thể.
  • Thứ hai, về thủ tục tố tụng: Vụ việc được giải quyết thống nhất trong cùng một thủ tục tố tụng, giúp hạn chế sự trùng lặp, mâu thuẫn trong các quyết định của Tòa án, đồng thời nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp và tiết kiệm nguồn lực của hệ thống tư pháp.
  • Thứ ba, về hiệu lực của Bản án: Bản án của Tòa án có giá trị ràng buộc đối với toàn bộ các thành viên trong nhóm – các thành viên “chọn tham gia” hoặc các thành viên không “chọn không tham gia” – tùy thuộc vào mô hình tố tụng được áp dụng. 
  • Thứ tư, về điều kiện áp dụng: Để được công nhận là vụ kiện tập thể, vụ việc thường phải thỏa mãn một số điều kiện nhất định, như: (i) các yêu cầu khởi kiện có tính tương đồng và cùng phát sinh từ một hành vi vi phạm; (ii) số lượng người bị ảnh hưởng đủ lớn khiến việc khởi kiện riêng lẻ trở nên bất hợp lý; và (iii) người đại diện tập thể có đủ năng lực, không xung đột lợi ích và bảo đảm tính công bằng, chính danh trong việc đại diện cho tập thể.

Cơ chế khởi kiện tập thể đã mang lại nhiều lợi ích nổi bật, thể hiện ở ba khía cạnh chính: (i) tăng cường bảo vệ nhóm yếu thế, đặc biệt là người tiêu dùng và người lao động, trong các trường hợp thiệt hại nhỏ lẻ nhưng xảy ra trên diện rộng; (ii) tiết kiệm chi phí, thời gian và nguồn lực tố tụng thông qua việc hợp nhất các yêu cầu tương tự trong một vụ kiện duy nhất; và (iii) tăng tính răn đe, thúc đẩy tuân thủ pháp luật, nhất là đối với các vi phạm gây ra tổn thất hàng loạt trong lĩnh vực tiêu dùng, môi trường và tài chính. 

Trên thế giới, nhiều vụ kiện tập thể đã minh chứng rõ tính hiệu quả của cơ chế này trong việc bảo vệ quyền lợi của nhóm yếu thế và tăng cường trách nhiệm pháp lý của các tổ chức, doanh nghiệp. Tại Hoa Kỳ, các vụ kiện tập thể đối với Công ty mẹ của Google (Alphabet Inc.) liên quan đến hành vi phân biệt giới tính trong chính sách tiền lương và thăng tiến đã buộc tập đoàn này phải chi hàng trăm triệu USD để bồi thường và cải thiện quy trình nhân sự, qua đó thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường làm việc. Tại Nhật Bản, vụ kiện liên quan đến ô nhiễm môi trường Minamata trở thành biểu tượng điển hình của việc công lý được thực thi khi các nạn nhân của bệnh Minamata đã khởi kiện Công ty Chisso vì hành vi xả thải chứa thủy ngân gây bệnh Minamata, dẫn đến phán quyết buộc doanh nghiệp phải bồi thường và thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả.

Những vụ việc điển hình này cho thấy cơ chế khởi kiện tập thể không chỉ góp phần bảo đảm công bằng và minh bạch trong xã hội, mà còn là công cụ hữu hiệu để ràng buộc trách nhiệm pháp lý của các chủ thể vi phạm đối với các tổn thất trên diện rộng.

3. Khả năng tiếp cận đối với pháp luật tố tụng Việt Nam

Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa ghi nhận chính thức cơ chế khởi kiện tập thể trong hệ thống tố tụng dân sự. Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, tại Điều 42, chỉ cho phép Tòa án nhập hai hoặc nhiều vụ án mà Tòa án đó đã thụ lý riêng biệt thành một vụ án để giải quyết, nếu việc nhập và việc giải quyết trong cùng một vụ án bảo đảm đúng pháp luật. Ngoài ra, trường hợp có nhiều người có cùng yêu cầu khởi kiện đối với cùng một cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức, Tòa án có thể nhập các yêu cầu của họ để giải quyết trong cùng một vụ án. Tuy nhiên, cơ chế nhập vụ án này chủ yếu được thiết kế nhằm bảo đảm tính hiệu quả trong hoạt động xét xử và quản lý vụ việc của Tòa án. Hơn nữa, việc nhập hay tách vụ án phụ thuộc chủ yếu vào quyền quyết định của Tòa án, do đó, về bản chất, đây chỉ là việc gộp các vụ kiện riêng lẻ để xét xử chung, chưa đáp ứng được các tiêu chí cốt lõi của khởi kiện tập thể.

Trong một số lĩnh vực đặc thù, pháp luật ghi nhận (một cách hạn chế) quyền khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể đối với một số cơ quan, tổ chức có chức năng đại diện hoặc bảo vệ quyền và lợi ích của nhóm người nhất định:  

  • Lao động: Khoản 2 Điều 187 Bộ luật Tố tụng dân sự quy định “Tổ chức đại diện tập thể lao động có quyền khởi kiện vụ án lao động trong trường hợp cần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể người lao động hoặc khi được người lao động ủy quyền theo quy định của pháp luật.”
  • Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Khoản 3 Điều 187 Bộ luật Tố tụng dân sự  cũng ghi nhận “Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có quyền đại diện cho người tiêu dùng khởi kiện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng hoặc tự mình khởi kiện vì lợi ích công cộng theo quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.” 

Tuy nhiên, nhìn chung, pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có quy định hoặc hướng dẫn mang tính định danh và thống nhất về cơ chế khởi kiện tập thể, đồng thời chưa thiết lập khuôn khổ tố tụng chung để áp dụng trên thực tế. Quyền khởi kiện vẫn mang tính cá nhân hóa, gắn với từng chủ thể có quyền, nghĩa vụ trong quan hệ pháp luật cụ thể – điều này phản ánh đặc trưng của các hệ thống pháp luật chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống dân luật.

Các quy định hiện hành trong một số lĩnh vực như lao động hoặc tiêu dùng chỉ thể hiện những cơ chế có tính chất tương tự, nhưng khó triển khai trong thực tiễn do thiếu hướng dẫn cụ thể về trình tự, thủ tục, phạm vi đại diện, cũng như cách thức thực thi các quyết định của Tòa đối với toàn bộ tập thể người có quyền, nghĩa vụ liên quan

4. Có nên ghi nhận khởi kiện tập thể tại Việt Nam? 

Việc có nên chính thức ghi nhận cơ chế khởi kiện tập thể trong pháp luật Việt Nam là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm và tranh luận trong giới nghiên cứu cũng như thực tiễn lập pháp thời gian gần đây. Các ý kiến xoay quanh vấn đề này nhìn chung chia thành hai hướng: (I) ủng hộ và (ii) đề xuất cần tiếp cận một cách thận trọng.

  • Đối với Quan điểm ủng hộ: 

Theo hướng quan điểm thứ nhất, khởi kiện tập thể được nhìn nhận là một công cụ hữu hiệu nhằm mở rộng khả năng tiếp cận công lý, đặc biệt đối với những cá nhân yếu thế hoặc những người chịu thiệt hại nhỏ lẻ – những đối tượng thường không đủ điều kiện tài chính hoặc nguồn lực để khởi kiện riêng lẻ.

Trong bối cảnh Việt Nam, số lượng tranh chấp có đông đương sự ngày càng gia tăng, nhất là trong các lĩnh vực như môi trường, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, tài chính – ngân hàng. Tuy nhiên, các quy định tố tụng hiện hành vẫn chưa có cơ chế đặc thù để xử lý hiệu quả các dạng tranh chấp tập thể, trong khi các cơ chế đại diện hiện có lại thiếu tính khả thi trong thực tế áp dụng.

Việc thiết lập cơ chế khởi kiện tập thể được cho là sẽ góp phần giảm tải cho hệ thống tư pháp, đảm bảo tính thống nhất trong các quyết định của Tòa án trong việc giải quyết các vụ việc có sự tương đồng về mặt bản chất, đồng thời tăng cường tính răn đe đối với các hành vi vi phạm pháp luật mang tính hệ thống. Mặt khác, cơ chế này còn có ý nghĩa trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, phù hợp với định hướng hiến định về bảo vệ quyền con người và quyền công dân được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013.

  • Đối với Quan điểm cần tiếp cận một cách thận trọng: 

Ở chiều ngược lại, nhiều ý kiến cho rằng việc áp dụng cơ chế khởi kiện tập thể cần được tiến hành một cách thận trọng. Thực tiễn tại một số quốc gia cho thấy, nếu thiếu cơ chế kiểm soát hữu hiệu, khởi kiện tập thể có thể bị lạm dụng nhằm trục lợi, tạo sức ép không chính đáng đối với doanh nghiệp, thậm chí ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư – kinh doanh cũng như uy tín thương mại của các chủ thể trên thị trường.

Bên cạnh đó, hệ thống Tòa án Việt Nam hiện vẫn trong quá trình cải cách, còn hạn chế về nguồn lực, dữ liệu và kinh nghiệm xét xử đối với các vụ án có nhiều đương sự và cấu trúc thiệt hại phức tạp. Việc xác định phạm vi nhóm, tính toán và phân bổ bồi thường cho các bên được đại diện cũng đặt ra nhiều thách thức cho Tòa án. Ngoài ra, những vấn đề như tài trợ kiện tập thể, thù lao của luật sư đại diện và cơ chế quản lý quỹ bồi thường cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để tránh phát sinh lợi ích nhóm hoặc tranh châp sau khi đã có quyết định của Tòa.

Từ hai luồng quan điểm trên có thể thấy, việc ghi nhận cơ chế khởi kiện tập thể trong pháp luật Việt Nam là xu hướng tất yếu, phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu tăng cường bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Tuy nhiên, việc triển khai cơ chế này cần được tiến hành theo lộ trình phù hợp, trên cơ sở nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế một cách chọn lọc, đồng thời đảm bảo sự tương thích với đặc thù pháp lý, điều kiện kinh tế – xã hội và năng lực của hệ thống tư pháp trong nước.

5. Đề xuất và định hướng hoàn thiện cơ chế “Khởi kiện tập thể” tại Việt Nam

Cơ chế khởi kiện tập thể không chỉ là một cải cách kỹ thuật trong tố tụng dân sự, mà còn là bước tiến thể chế quan trọng nhằm mở rộng khả năng tiếp cận công lý, bảo vệ hiệu quả quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời thúc đẩy trách nhiệm tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội của các tổ chức, doanh nghiệp trong bối cảnh hiện đại.

Việc Việt Nam chưa ghi nhận chính thức cơ chế này hiện chủ yếu bắt nguồn từ việc vẫn còn các hạn chế về hành lang pháp lý, kinh nghiệm thực tiễn và nguồn lực trong hệ thống tư pháp, trong khi các quy định hiện hành mới chỉ thể hiện một số yếu tố tương tự (như nhập vụ án hoặc cơ chế đại diện trong lĩnh vực lao động, tiêu dùng) mà chưa hình thành một khuôn khổ pháp lý thống nhất và đặc thù. Tuy nhiên, trước xu thế gia tăng các tranh chấp mang tính hàng loạt và yêu cầu cải cách tư pháp, việc nghiên cứu, thử nghiệm và từng bước áp dụng cơ chế khởi kiện tập thể là xu hướng tất yếu.

Để tiếp cận cơ chế này một cách hiệu quả và phù hợp với điều kiện Việt Nam, có thể xem xét triển khai theo lộ trình từng bước, cụ thể như sau:

  • Về phạm vi áp dụng, Việt Nam có thể thử nghiệm cơ chế khởi kiện tập thể trong các lĩnh vực có tính cộng đồng cao và dễ xác định nhóm người bị ảnh hưởng như môi trường, tiêu dùng, lao động. Việc lựa chọn mô hình “chọn tham gia” (opt-in) – chỉ ghi nhận những người đồng ý tham gia khởi kiện –sẽ giúp kiểm soát quy mô vụ kiện và hạn chế nguy cơ bị lạm dụng.
  • Về chủ thể đại diện, cần xác định rõ vai trò của các cơ quan/ tổ chức có thể tham gia vào các vụ kiện tập thể đối với một số lĩnh vực đặc thù (VD: hiệp hội bảo vệ người tiêu dùng, các tổ chức chính quy về bảo vệ môi trường, công đoàn...) với tư cách là nguyên đơn đại diện hợp pháp. Cách tiếp cận này vừa tăng tính chuyên môn và tính chính danh, vừa ngăn ngừa việc cá nhân tự ý khởi kiện vì mục đích trục lợi.
  • Về quy trình tố tụng, nên bổ sung các quy định chi tiết trong Bộ luật Tố tụng Dân sự về trình tự khởi kiện, xác lập nhóm đại diện, cơ chế thông báo và phạm vi hiệu lực của bản án đối với các thành viên tập thể. Đồng thời, cần thiết lập cơ chế kiểm soát chi phí tố tụng và quỹ bồi thường (bao gồm thù lao luật sư, tài trợ kiện tập thể...) nhằm đảm bảo minh bạch, công bằng và ngăn ngừa lợi ích nhóm.
  • Về định hướng lâu dài, Việt Nam nên nghiên cứu sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng Dân sự, xây dựng một chương riêng về khởi kiện tập thể, có tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống pháp luật tương đồng. Cách tiếp cận này vừa giúp tiệm cận chuẩn mực quốc tế, vừa phản ánh đúng đặc thù kinh tế – xã hội và năng lực thực tiễn của hệ thống tư pháp trong nước.

Có thể khẳng định rằng, việc từng bước ghi nhận và triển khai cơ chế khởi kiện tập thể là yêu cầu tất yếu trong tiến trình cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền tại Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện thận trọng, có chọn lọc và gắn liền với năng lực thực tế của hệ thống pháp luật, để cơ chế khởi kiện tập thể có thể trở thành công cụ hữu hiệu, không chỉ bảo vệ quyền lợi của các chủ thế, mà còn góp phần củng cố niềm tin xã hội vào công lý và pháp luật. 

Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên & Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân

📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý khách hàng, vui lòng liên hệ: luatsu@senlaw.vn    I  🌐  senlaw.vn     I   028 7307 3579

Theo dõi chúng tôi tại:  https://www.linkedin.com/company/senlawofficial   &  https://www.facebook.com/senlaw.vn 

Tin tức khác

Dù ở vai trò nào – một người mẹ dịu dàng, một người vợ đảm đang, một đồng nghiệp tận tâm hay một nhà lãnh đạo tài ba – phụ nữ luôn góp phần không thể thay thế vào sự phát triển của mỗi gia đình, doanh nghiệp và xã hội.

“Quyền ngắt kết nối” (right to disconnect) - dù không phải là một khái niệm hoàn toàn mới, nhưng trong bối cảnh hiện nay, quyền này đang nổi lên như một chủ đề pháp lý đáng chú ý, thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách

Bắt đầu lại thời hiệu khởi kiện” là một quy định thuộc pháp luật nội dung, nhưng lại có những tác dộng trực tiếp đối với hoạt động tố tụng, khi cho phép “thiết lập lại” dòng thời gian để một bên có thể tiếp tục thực hiện quyền khởi kiện trong những trường hợp nhất định.

Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quảng cáo (Luật số 75/2025/QH15) vào ngày 16/6/2025 (có hiệu lực từ 01/01/2026) là một bước đi tất yếu, chiến lược nhằm đưa hoạt động quảng cáo số vào một hành lang pháp lý rõ ràng, thu hẹp "vùng xám" và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Các sửa đổi này chủ yếu nhằm mở rộng phạm vi quản lý quảng cáo trên mạng, xác định rõ chủ thể tham...