028 7307 3579

HotLine

Ngôn ngữ

Không tài sản bảo đảm – Ngân hàng thu hồi nợ thế nào cho hiệu quả?

Thạc sỹ, Luật sư Nguyễn Phương Liên

& Trợ lý Luật sư Nguyễn Hoàng Như Hân 

Trong hoạt động cấp tín dụng, các biện pháp bảo đảm – như thế chấp, cầm cố, bảo lãnh – từ lâu đã được xem là công cụ quan trọng nhằm kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả thu hồi nợ. Tuy nhiên, không phải mọi khoản vay đều được thiết lập với tài sản bảo đảm. Thực tiễn tín dụng cho thấy, hình thức cho vay tín dụng không có bảo đảm – vẫn được áp dụng khá phổ biến. Dù hợp pháp và phù hợp với chính sách tín dụng mở rộng, đây vẫn là hình thức cấp tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và tài chính đáng kể.

Thách thức lớn nhất phát sinh khi khoản vay không được thanh toán đúng hạn là ngân hàng không thể xử lý tài sản cụ thể nào của bên vay để thu hồi phần nào công nợ. Khác với các khoản vay có bảo đảm, ngân hàng không được ưu tiên thanh toán trong trường hợp bên vay mất khả năng chi trả, đồng thời gặp nhiều trở ngại khi triển khai các biện pháp cưỡng chế thi hành án nếu bên vay không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ. 

Để hạn chế đối mặt với rủi ro hiện hữu, bộ phận pháp chế của ngân hàng cần chủ động xây dựng và triển khai chiến lược pháp lý phòng ngừa, kiểm soát rủi ro tín dụng ngay từ thời điểm cấp tín dụng, trong suốt vòng đời khoản vay, và đặc biệt trong giai đoạn xử lý vi phạm. 

Bài viết này nhằm cung cấp một số nội dung cơ bản về hợp đồng tín dụng và quy trình thu hồi nợ không có bảo đảm từ góc độ pháp lý: từ phương án xử lý nội bộ, hòa giải, thương lượng, khởi kiện tại Tòa án hoặc Trọng tài Thương mại, đến thi hành án dân sự. Trên nền tảng đó, chúng tôi đề xuất các giải pháp pháp lý mang tính chiến lược và chủ động, hướng đến việc hỗ trợ bộ phận pháp chế ngân hàng tăng cường khả năng kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả thu hồi nợ trong hoạt động tín dụng.

1. Hiểu đúng trước khi hành động - 4 khái niệm pháp lý then chốt

1.1. Hợp đồng tín dụng là gì và vì sao quan trọng?  

Hợp đồng tín dụng được hiểu là một thỏa thuận bằng văn bản giữa tổ chức tín dụng và khách hàng, theo đó tổ chức tín dụng cam kết cấp một khoản tiền cho khách hàng sử dụng trong một thời hạn nhất định và khách hàng có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng theo cam kết. Hợp đồng tín dụng là hình thức pháp lý cơ bản thể hiện quan hệ vay – cho vay giữa ngân hàng và khách hàng, đồng thời là cơ sở để ngân hàng kiểm soát nghĩa vụ tài chính, thực hiện quyền thu hồi nợ và áp dụng các biện pháp xử lý khi có vi phạm nghĩa vụ.

✅ Hợp đồng tín dụng thường có các đặc điểm sau:

📌 Thiết lập bởi tổ chức tín dụng - Thường được ký kết trong quá trình tổ chức tín dụng cấp vốn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.

⚠️ Tiềm ẩn rủi ro cao - Nguy cơ không thu hồi được vốn có thể phát sinh nếu bên vay mất khả năng thanh toán, sử dụng vốn sai mục đích hoặc vi phạm nghĩa vụ.

🔐 Gắn liền với biện pháp bảo đảm - Để phòng ngừa rủi ro, hợp đồng tín dụng thường đi kèm tài sản bảo đảm như thế chấp, cầm cố, bảo lãnh...

💰 Giá trị lớn, thời hạn dài - Nhiều hợp đồng tín dụng có giá trị cao và kỳ hạn dài, đòi hỏi ngân hàng thẩm định kỹ năng lực tài chính và lịch sử tín dụng của khách hàng.

📂 Quy trình chặt chẽ, nhiều bước - Việc ký kết và giải ngân phải tuân thủ quy trình nội bộ nghiêm ngặt, với đầy đủ hồ sơ, thẩm định, phê duyệt để đảm bảo an toàn vốn.

1.2. Ngân hàng cấp vốn như thế nào – hiểu rõ phương thức cấp tín dụng

Phương thức cấp tín dụng là cách thức mà tổ chức tín dụng sử dụng để cung ứng vốn cho khách hàng theo nhu cầu. Trong thực tiễn ngân hàng, phương thức cấp tín dụng không chỉ bao gồm cho vay (vốn là hình thức phổ biến nhất), mà còn có thể bao gồm chiết khấu, bảo lãnh, cho thuê tài chính, bao thanh toán, phát hành thẻ tín dụng… Tuy nhiên, khi nói đến “hợp đồng tín dụng” trong khuôn khổ bài viết này, nội dung chính được đề cập vẫn là phương thức cho vay vốn bằng tiền, không có tài sản bảo đảm kèm theo.

1.3. Khi nào tài sản trở thành “lá chắn” cho ngân hàng?

Tài sản bảo đảm là tài sản được dùng để đảm bảo cho việc thực hiện nghĩa vụ trong quan hệ nghĩa vụ – bao gồm nghĩa vụ trả nợ, thanh toán, bồi thường... Đây có thể là bất động sản, động sản, quyền tài sản, hoặc các loại tài sản khác phù hợp với pháp luật dân sự. Tài sản bảo đảm là yếu tố cốt lõi giúp bên có quyền yên tâm hơn về khả năng thu hồi công nợ nếu bên có nghĩa vụ vi phạm cam kết.

[...]

Trong bối cảnh cho vay không có bảo đảm ngày càng phổ biến, việc xây dựng chiến lược pháp lý chủ động, thực tế và linh hoạt chính là “lá chắn” giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro và bảo toàn dòng vốn. SENLAW hy vọng bài viết này sẽ góp phần định hình góc nhìn và hỗ trợ các tổ chức tín dụng trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp.

Xem đầy đủ bài viết tại ĐÂY

📩 Trao đổi thêm về nội dung bài viết và nhận tư vấn giải pháp phù hợp với tình huống cụ thể của Quý ngân hàng, vui lòng liên hệ:

[e] : luatsu@senlaw.vn     [h] : 028 730 73 579    [w] : www.senlaw.vn

📢 Theo dõi chúng tôi tại:

 https://www.linkedin.com/company/senlawofficial    https://www.facebook.com/senlaw.vn

___

SENLAW 

Tin tức khác

Trong bức tranh đa dạng của tố tụng trọng tài quốc tế – nơi các tranh chấp thương mại vượt qua ranh giới quốc gia, ngôn ngữ và hệ thống pháp luật – thủ tục tố tụng không chỉ đơn thuần là một tiến trình kỹ thuật, mà còn phản ánh tư duy chiến lược và nền tảng pháp lý của các bên tranh tụng.

Mặc dù khái niệm “bồi thường thiệt hại ước định” đã được ghi nhận rộng rãi trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia và dần trở nên quen thuộc với những người trực tiếp tham gia soạn thảo và áp dụng hợp đồng trong thực tiễn tại Việt Nam, song khuôn khổ pháp lý hiện hành vẫn chưa thiết lập một cơ chế pháp lý độc lập và rõ ràng đối với loại điều khoản này.

Trong bức tranh toàn cảnh của hoạt động kinh doanh thương mại, hợp đồng không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là nền tảng cốt lõi định hình mối quan hệ giữa các bên trong quá trình hợp tác. Đây là công cụ ghi nhận rõ ràng các cam kết, quyền và nghĩa vụ – từ đó tạo ra cơ chế vận hành ổn định, minh bạch và bảo đảm lợi ích giữa các bên.

Để chủ động kiểm soát rủi ro, các bên thường thỏa thuận trước cơ chế giải quyết tranh chấp trong hợp đồng. Hai cơ chế phổ biến nhất hiện nay là Tòa án (tài phán nhà nước) và Trọng tài thương mại (tài phán tư nhân). Tuy nhiên, không ít hợp đồng quy định điều khoản cho phép các bên lựa chọn cả hai cơ chế – vừa Tòa án, vừa Trọng tài. Vậy thỏa thuận này có hợp lệ và hiệu lực theo pháp luật Việt Nam không?