Tranh chấp giữa Công ty với Thành viên Công ty tại Tòa án
Pháp luật về giải quyết tranh chấp giữa công ty với các thành viên trong công ty đã được quy trong Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Luật Doanh nghiệp năm 2020.
Công ty được thành lập bởi những người góp vốn để cùng gây dựng doanh nghiệp chung, họ được gọi là Thành viên Công ty. Quá trình sản xuất kinh doanh của công ty đôi khi có sự bất đồng, thậm chí là tranh chấp giữa Công ty với Thành viên Công ty. Pháp luật về giải quyết tranh chấp giữa công ty với các thành viên trong công ty đã được quy trong Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Luật Doanh nghiệp năm 2020.
Việc giải quyết tranh chấp giữa Công ty với Thành viên công ty tại Tòa án sẽ tuân thủ theo các nguyên tắc: (i) tôn trọng quyền quyết định và tự định đoạt của các đương sự trong quá trình giải quyết tranh chấp; (ii) các bên tranh chấp có quyền hòa giải với nhau về việc giải quyết vụ án; (iii) nguyên tắc giải quyết vụ án nhanh chóng, kịp thời; (iv) xét xử công khai.
Thẩm quyền của Tòa án về giải quyết tranh chấp giữa công ty và thành viên công ty được quy định tại khoản 4 điều 30 BLTTDS 2015: “Tranh chấp giữa công ty với các thành viên của công ty; tranh chấp giữa công ty với người quản lý trong công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc thành viên Hội đồng quản trị, giám đốc, tổng giám đốc trong công ty cổ phần, giữa các thành viên của công ty với nhau liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, bàn giao tài sản của công ty, chuyển đổi hình thức tổ chức của công ty” và được giải quyết theo thủ tục chung về giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại.
Trình tự giải quyết tranh chấp giữa công ty với thành viên công ty tại Tòa án, gồm: Bước 1_ Nộp Đơn khởi kiện; Bước 2_ Thụ lý vụ án; Bước 3_Giao nộp chứng cứ và yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ; Bước 4_Hòa giải; Bước 5_Xét xử.
Nancy Phạm & SENLAW
Trong bức tranh đa dạng của tố tụng trọng tài quốc tế – nơi các tranh chấp thương mại vượt qua ranh giới quốc gia, ngôn ngữ và hệ thống pháp luật – thủ tục tố tụng không chỉ đơn thuần là một tiến trình kỹ thuật, mà còn phản ánh tư duy chiến lược và nền tảng pháp lý của các bên tranh tụng.
Mặc dù khái niệm “bồi thường thiệt hại ước định” đã được ghi nhận rộng rãi trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia và dần trở nên quen thuộc với những người trực tiếp tham gia soạn thảo và áp dụng hợp đồng trong thực tiễn tại Việt Nam, song khuôn khổ pháp lý hiện hành vẫn chưa thiết lập một cơ chế pháp lý độc lập và rõ ràng đối với loại điều khoản này.
Trong bức tranh toàn cảnh của hoạt động kinh doanh thương mại, hợp đồng không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là nền tảng cốt lõi định hình mối quan hệ giữa các bên trong quá trình hợp tác. Đây là công cụ ghi nhận rõ ràng các cam kết, quyền và nghĩa vụ – từ đó tạo ra cơ chế vận hành ổn định, minh bạch và bảo đảm lợi ích giữa các bên.
Để chủ động kiểm soát rủi ro, các bên thường thỏa thuận trước cơ chế giải quyết tranh chấp trong hợp đồng. Hai cơ chế phổ biến nhất hiện nay là Tòa án (tài phán nhà nước) và Trọng tài thương mại (tài phán tư nhân). Tuy nhiên, không ít hợp đồng quy định điều khoản cho phép các bên lựa chọn cả hai cơ chế – vừa Tòa án, vừa Trọng tài. Vậy thỏa thuận này có hợp lệ và hiệu lực theo pháp luật Việt Nam không?